阴谋诡计 yīnmóu guǐjì

Từ hán việt: 【âm mưu quỷ kế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "阴谋诡计" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (âm mưu quỷ kế). Ý nghĩa là: những âm mưu và mưu kế xảo quyệt (thành ngữ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 阴谋诡计 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 阴谋诡计 khi là Thành ngữ

những âm mưu và mưu kế xảo quyệt (thành ngữ)

crafty plots and machinations (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴谋诡计

  • - 拆穿 chāichuān 帝国主义 dìguózhǔyì de 阴谋 yīnmóu

    - vạch trần âm mưu của chủ nghĩa đế quốc.

  • - 他们 tāmen 安心 ānxīn 计划 jìhuà 阴谋 yīnmóu

    - Họ âm thầm lên kế hoạch âm mưu.

  • - 阴谋 yīnmóu 陷害 xiànhài 好人 hǎorén

    - ngấm ngầm hại người tốt

  • - 诡计多端 guǐjìduōduān

    - lắm mưu ma chước quỷ

  • - 诡计多端 guǐjìduōduān

    - nhiều mưu ma chước quỷ

  • - 阴险 yīnxiǎn 诡诈 guǐzhà

    - thâm hiểm xảo quyệt

  • - 阴谋 yīnmóu 暴乱 bàoluàn

    - ngấm ngầm làm loạn

  • - 他们 tāmen 阴谋 yīnmóu 分裂 fēnliè 国家 guójiā

    - Họ âm mưu chia rẽ đất nước.

  • - 揭穿 jiēchuān 阴谋 yīnmóu

    - vạch trần âm mưu.

  • - 阴谋 yīnmóu 未能得逞 wèinéngdéchěng

    - âm mưu không thể thực hiện được

  • - 产品设计 chǎnpǐnshèjì 用户 yònghù 需求 xūqiú 不谋而合 bùmóuérhé

    - Thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu người dùng.

  • - zài 背后 bèihòu 设计 shèjì 阴谋 yīnmóu

    - Cô ấy đang bày mưu ở phía sau.

  • - 计谋 jìmóu 深远 shēnyuǎn

    - mưu kế sâu xa.

  • - 他们 tāmen zài chěng 诡计 guǐjì

    - Họ đang thực hiện âm mưu.

  • - 敌人 dírén de 阴谋 yīnmóu 未能得逞 wèinéngdéchěng

    - Âm mưu của địch đã bị thất bại.

  • - zhè 真是 zhēnshi 阴谋论 yīnmóulùn a

    - Đó hoàn toàn là thuyết âm mưu.

  • - 他们 tāmen 密谋策划 mìmóucèhuà le 一场 yīchǎng 阴谋 yīnmóu

    - Họ âm thầm chuẩn bị một âm mưu.

  • - 他们 tāmen 阴谋 yīnmóu 推翻 tuīfān 政府 zhèngfǔ

    - Họ âm mưu lật đổ chính phủ.

  • - 参透机关 cāntòujīguān 看穿 kànchuān 阴谋 yīnmóu huò 秘密 mìmì

    - biết rõ cơ mưu (nhìn thấy rõ âm mưu hoặc bí mật)

  • - 戳穿 chuōchuān 敌人 dírén de 阴谋 yīnmóu

    - Vạch trần âm mưu của kẻ địch.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 阴谋诡计

Hình ảnh minh họa cho từ 阴谋诡计

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阴谋诡计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Nguỵ , Quỷ
    • Nét bút:丶フノフ一ノフフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVNMU (戈女弓一山)
    • Bảng mã:U+8BE1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: Móu
    • Âm hán việt: Mưu
    • Nét bút:丶フ一丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVTMD (戈女廿一木)
    • Bảng mã:U+8C0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: ān , Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:フ丨ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLB (弓中月)
    • Bảng mã:U+9634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao