Đọc nhanh: 热塑防潮电线 (nhiệt tố phòng triều điện tuyến). Ý nghĩa là: Cáp điện chống ẩm bằng nhựa nhiệt dẻo.
Ý nghĩa của 热塑防潮电线 khi là Danh từ
✪ Cáp điện chống ẩm bằng nhựa nhiệt dẻo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热塑防潮电线
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 接 电线
- nối dây điện.
- 供电 线路
- đường dây cấp điện
- 这根 电线 能 承受 五安 的 电流
- Dây điện này có thể chịu được dòng điện 5 ampe.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 架设 电线
- mắc dây điện.
- 我 还 在 皮肤 上 发现 了 热塑性 聚氨酯 的
- Tôi cũng tìm thấy một lượng nhỏ polyurethane nhiệt dẻo
- 架 电线
- mắc dây điện.
- 直线 电话
- điện thoại trực tiếp.
- 冲破 防线
- chọc thủng phòng tuyến.
- 他 下 了 班 就 爱 捣鼓 那些 无线电 元件
- nó vừa tan ca là say mê với những linh kiện vô tuyến điện.
- 防潮 闸门
- cửa cống chắn thuỷ triều
- 用 潮汐能 发电
- Tạo ra điện bằng năng lượng thủy triều.
- 球援 电话 随时 在线
- Điện thoại cứu hộ trực tuyến bất cứ lúc nào.
- 无线电 喇叭 ( 扬声器 )
- loa phóng thanh.
- 无线电 喇叭 的 音质 很 好
- Cái loa radio này có chất lượng âm thanh rất tốt.
- 两根 电线 搭上 了
- Hai sợi dây điện đã nối với nhau.
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 防止 火灾 , 家庭 必须 定期检查 电线电缆
- Để đề phòng hoả hoạn xảy ra, các gia đình cần kiểm tra định kỳ các dây điện và cáp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 热塑防潮电线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 热塑防潮电线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm塑›
潮›
热›
电›
线›
防›