Đọc nhanh: 铺地防潮布 (phô địa phòng triều bố). Ý nghĩa là: Vải chống ẩm trải trên nền đất.
Ý nghĩa của 铺地防潮布 khi là Danh từ
✪ Vải chống ẩm trải trên nền đất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铺地防潮布
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
- 布设 地雷
- cài mìn
- 沿江 布防
- lực lượng phòng thủ ven sông
- 你 看 , 满山遍野 都 是 金色 的 , 像是 铺 了 一层 金色 的 地毯
- Anh xem kìa, sắc vàng bao trùm cả ngọn núi, giống như tấm thảm vàng thật đó.
- 打地铺
- trải chăn đệm nằm đất.
- 星星 散漫 地 分布 着
- Những ngôi sao phân bổ không tập trung.
- 绿茸茸 的 羊 胡子 草像 绒毯 子 一样 铺 在 地上
- Cỏ râu dê xanh như một tấm thảm phủ trên mặt đất.
- 植物 分布 着 湿地 和 沼泽
- Thực vật phân bố ở các khu vực đất ngập nước và đầm lầy.
- 地下室 里 阴暗 而 潮湿
- trong tầng hầm vừa tối tăm lại còn ẩm ướt.
- 防潮纸
- giấy chống ẩm
- 防潮 闸门
- cửa cống chắn thuỷ triều
- 虾 喜欢 潮湿 的 地方
- Con nhái thích nơi ẩm ướt.
- 他 把 铺盖 放在 地上 , 就势 坐在 上面
- anh ấy đặt gói chăn xuống đất, tiện thể ngồi lên trên.
- 用 白蜡 密封 瓶口 以防 药物 发潮 或 挥发
- dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.
- 布下 天罗地网
- bố trí thiên la địa võng; giăng lưới khắp nơi
- 睡 地铺
- trải chăn ngủ.
- 铺地板 十五 方
- lót sàn 10 mét vuông
- 马上 铺 新 的 地砖
- Ngay lập tức lát gạch nền mới.
- 地板 上铺 着 一张 地毯
- Sàn nhà được trải một tấm thảm.
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铺地防潮布
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铺地防潮布 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
布›
潮›
铺›
防›