门扇 ménshàn

Từ hán việt: 【môn phiến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "门扇" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (môn phiến). Ý nghĩa là: cánh cửa; cửa. Ví dụ : - 。 hoa văn chạm trổ trên cánh cửa đã bị xây xước

Xem ý nghĩa và ví dụ của 门扇 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 门扇 khi là Danh từ

cánh cửa; cửa

装置在上述出入口,能开关的障碍物,多用木料或金属材料做成

Ví dụ:
  • - 门扇 ménshàn shàng de 雕饰 diāoshì 已经 yǐjīng 残破 cánpò le

    - hoa văn chạm trổ trên cánh cửa đã bị xây xước

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门扇

  • - 及门 jímén 弟子 dìzǐ

    - đệ tử chính thức.

  • - 远门 yuǎnmén 兄弟 xiōngdì

    - anh em bà con xa

  • - shàn 耳光 ěrguāng

    - Tát vào mặt.

  • - 依附 yīfù 权门 quánmén

    - dựa vào nhà quyền thế.

  • - zài 西 佛吉尼亚 fújíníyà 有人 yǒurén zài 门外 ménwài 焚烧 fénshāo zhè 肖像 xiàoxiàng

    - Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.

  • - 门扇 ménshàn

    - Cánh cửa.

  • - 一扇门 yīshànmén

    - Một cánh cửa.

  • - 走近 zǒujìn 扇门 shànmén

    - Anh ấy đến gần cửa.

  • - 这扇 zhèshàn 门锁 ménsuǒ 已经 yǐjīng huài le

    - Khóa cửa này đã hỏng.

  • - 扇门 shànmén 非常 fēicháng 犀固 xīgù

    - Cánh cửa đó rất kiên cố.

  • - qǐng 打开 dǎkāi 扇门 shànmén

    - Xin hãy mở cánh cửa đó.

  • - 扇门 shànmén 合不上 hébùshàng

    - Cánh cửa đó không đóng lại được.

  • - zhè 扇门 shànmén 怎么 zěnme 进得 jìndé

    - Làm sao tôi có thể đi qua cánh cửa này?

  • - 楼梯口 lóutīkǒu yǒu 一扇门 yīshànmén

    - Có một cánh cửa ở đầu cầu thang.

  • - 必须 bìxū 选择 xuǎnzé 一扇门 yīshànmén

    - Bạn phải chọn một cánh cửa.

  • - 钥匙 yàoshi néng 打开 dǎkāi zhè 扇门 shànmén

    - Chìa khoá có thể mở cánh cửa này.

  • - 门扇 ménshàn 包括 bāokuò 意大利 yìdàlì 风格 fēnggé 现代 xiàndài 风格 fēnggé 设计 shèjì

    - Các cánh cửa có thiết kế kiểu Ý và đương đại.

  • - 天津 tiānjīn 这扇 zhèshàn 门户 ménhù 腐朽 fǔxiǔ 透顶 tòudǐng 不能不 bùnéngbù 大修 dàxiū 一番 yīfān le

    - Cổng thành Thiên Tân đã mục nát cực điểm rồi, không thể không sửa được

  • - 门扇 ménshàn shàng de 雕饰 diāoshì 已经 yǐjīng 残破 cánpò le

    - hoa văn chạm trổ trên cánh cửa đã bị xây xước

  • - 公司 gōngsī 部门 bùmén shì 平行 píngxíng de

    - Các bộ phận công ty là đồng cấp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 门扇

Hình ảnh minh họa cho từ 门扇

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 门扇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+6 nét)
    • Pinyin: Shān , Shàn
    • Âm hán việt: Phiến , Thiên
    • Nét bút:丶フ一ノフ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSSMM (竹尸尸一一)
    • Bảng mã:U+6247
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao