Đọc nhanh: 金属折扇门 (kim thuộc chiết phiến môn). Ý nghĩa là: Cửa xếp bằng kim loại.
Ý nghĩa của 金属折扇门 khi là Danh từ
✪ Cửa xếp bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属折扇门
- 门扇
- Cánh cửa.
- 一扇门
- Một cánh cửa.
- 他们 在 陆军 海军 中 应当 有 亲属 , 在 外交部门 中 至少 应当 有 一门 亲戚
- Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.
- 他 走近 那 扇门
- Anh ấy đến gần cửa.
- 烈属 优抚金
- Tiền tuất ưu đãi gia đình liệt sĩ.
- 这 把 椅子 是 金属 的
- Chiếc ghế này làm bằng kim loại.
- 铁是 金属元素 之一
- Sắt là một trong những nguyên tố kim loại.
- 镁 元素 是 金属元素
- Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.
- 这扇 门锁 已经 坏 了
- Khóa cửa này đã hỏng.
- 这种 稀有金属 的 价格 很昂
- Giá của kim loại hiếm này rất cao.
- 战胜 那个 金属 王八蛋
- Đánh bại tên khốn bạch kim.
- 金属表面 很 光滑
- Bề mặt kim loại rất mịn màng.
- 折扇 儿
- Quạt gấp.
- 那 扇门 非常 犀固
- Cánh cửa đó rất kiên cố.
- 请 打开 那 扇门
- Xin hãy mở cánh cửa đó.
- 那 扇门 合不上
- Cánh cửa đó không đóng lại được.
- 这 扇门 怎么 进得 去 ?
- Làm sao tôi có thể đi qua cánh cửa này?
- 楼梯口 有 一扇门
- Có một cánh cửa ở đầu cầu thang.
- 你 必须 选择 一扇门
- Bạn phải chọn một cánh cửa.
- 有人 专门 回收 纸制品 和 金属制品
- Có những người chuyên tái chế các sản phẩm giấy và các sản phẩm kim loại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 金属折扇门
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金属折扇门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm属›
扇›
折›
金›
门›