Đọc nhanh: 非金属折扇门 (phi kim thuộc chiết phiến môn). Ý nghĩa là: Cửa xếp; không bằng kim loại.
Ý nghĩa của 非金属折扇门 khi là Danh từ
✪ Cửa xếp; không bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非金属折扇门
- 门扇
- Cánh cửa.
- 一扇门
- Một cánh cửa.
- 他 走近 那 扇门
- Anh ấy đến gần cửa.
- 烈属 优抚金
- Tiền tuất ưu đãi gia đình liệt sĩ.
- 这 把 椅子 是 金属 的
- Chiếc ghế này làm bằng kim loại.
- 镁 元素 是 金属元素
- Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 这扇 门锁 已经 坏 了
- Khóa cửa này đã hỏng.
- 这种 稀有金属 的 价格 很昂
- Giá của kim loại hiếm này rất cao.
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 战胜 那个 金属 王八蛋
- Đánh bại tên khốn bạch kim.
- 金属表面 很 光滑
- Bề mặt kim loại rất mịn màng.
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 折扇 儿
- Quạt gấp.
- 那 扇门 非常 犀固
- Cánh cửa đó rất kiên cố.
- 请 打开 那 扇门
- Xin hãy mở cánh cửa đó.
- 那 扇门 合不上
- Cánh cửa đó không đóng lại được.
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 有人 专门 回收 纸制品 和 金属制品
- Có những người chuyên tái chế các sản phẩm giấy và các sản phẩm kim loại.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非金属折扇门
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非金属折扇门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm属›
扇›
折›
金›
门›
非›