Đọc nhanh: 门可罗雀 (môn khả la tước). Ý nghĩa là: trước cửa có thể giăng lưới bắt chim; hết sức yên tĩnh; cửa nhà vắng vẻ; vắng như chùa bà đanh (vô cùng vắng vẻ, ít khách).
Ý nghĩa của 门可罗雀 khi là Thành ngữ
✪ trước cửa có thể giăng lưới bắt chim; hết sức yên tĩnh; cửa nhà vắng vẻ; vắng như chùa bà đanh (vô cùng vắng vẻ, ít khách)
大门前面可以张网捕雀,形容宾客稀少,十分冷落
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门可罗雀
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 但 这 可是 小猫 按 门铃 啊
- Đó là một con mèo con rung chuông cửa!
- 要 不要 和 我们 玩 马可 · 波罗
- Muốn chơi Marco Polo với chúng tôi?
- 别看 他俩 住 对门 , 平常 可 很少 见面
- mặc dù hai anh ấy ở đối diện nhau, nhưng thường ngày rất ít gặp nhau.
- 他 办事 可丁可卯 , 从不 给 人 开后门
- anh ấy làm việc liêm chính, không ăn hối lộ của người khác.
- 他们 张 网罗 麻雀
- Bọn họ đang giăng lưới bắt chim sẻ.
- 後 面 的 门 是 在 顶部 铰接 上 的 以便 可以 向上 开
- Cánh cửa phía sau được gắn trên bản lề ở phía trên để có thể mở lên từ dưới lên trên.
- 这是 所罗门 栏 绳结
- Đó là dây quấn thanh Solomon.
- 要 不要 玩 马可波罗 游戏
- Còn Marco Polo thì sao?
- 他 可 又 闹 急 了 , 找著 一个 专门 重利 盘剥 的 老西儿 , 要 和 他 借钱
- Anh ta lại gấp gáp lắm rồi, tìm cả cái gã người Sơn Tây nổi tiếng chuyên môn vì lợi bóc lột kia để vay tiền.
- 门前 有 一块 空地 可以 种菜
- trước cửa có khoảng đất trống có thể trồng rau.
- 我 想 拦住 他 不让 他 进门 可是 他 硬闯 进来 了
- Tôi muốn ngăn cản anh ấy, không để anh ấy vào trong nhà, nhưng anh ấy đã mạnh dạn xâm nhập vào.
- 门罗 只是 无私 地 在 做 善事
- Monroe đang thực hiện hành động từ thiện vô cùng vị tha này.
- 我刚 出门 , 可可儿的 就 遇着 下雨
- ngay khi tôi vừa đi ra khỏi cửa thì trời đổ mưa.
- 这个 叫 门罗 的 奉 你 为 女神
- Anh chàng Monroe này bị ám ảnh bởi bạn.
- 你 是不是 要招 一个 叫 玛丽亚 · 门罗 的
- Bạn có đưa ra lời đề nghị với Maria Monroe không
- 有 可能 罗莎 那晚 遇害 前
- Có cơ hội là Rosa đạp xe
- 侏罗纪 公园 是 有 可能 发生 的
- Công viên kỷ Jura có thể xảy ra.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 门可罗雀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 门可罗雀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm可›
罗›
门›
雀›
đông như trẩy hội; đắt khách (ý nói nhiều người ra vào)
Nhộn Nhịp Với Hoạt Động (Thành Ngữ)
đông nghịt; chen vai nối gót. 摩肩接踵
khách đông; khách khứa đông đúc
ngựa xe như nước; đông nghịt
quan to lộc hậu; quyền cao lộc hậu
xem 門庭若市 | 门庭若市
Lũ Lượt Kéo Đến
khách quý chật nhà; khách đến rất đông
đóng cửa không tiếp khách
ùn ùn kéo đến; dồn dập đến; nườm nượp kéo đến
khách đông; khách khứa đầy nhà
đông đúc với du kháchđông đúc với khách du lịch
buôn may bán đắt