- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
- Pinyin:
Bǎn
- Âm hán việt:
Bản
Phản
- Nét bút:一丨一ノノフ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰土反
- Thương hiệt:GHE (土竹水)
- Bảng mã:U+5742
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 坂
-
Cách viết khác
岅
-
Phồn thể
阪
Ý nghĩa của từ 坂 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 坂 (Bản, Phản). Bộ Thổ 土 (+4 nét). Tổng 7 nét but (一丨一ノノフ丶). Ý nghĩa là: sườn núi, Sườn núi., Sườn núi, dốc núi. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) Sườn núi, dốc
- 坂上走丸 Như xe xuống dốc không phanh, được thể lên như diều. Cv. 阪.
Từ điển trích dẫn