Đọc nhanh: 锻炼身体 (đoạn luyện thân thể). Ý nghĩa là: rèn luyện cơ thể; tập thể dục. Ví dụ : - 孩子们应该锻炼身体。 Trẻ em nên tập thể dục.. - 我们每天都锻炼身体。 Chúng tôi tập thể dục mỗi ngày.
Ý nghĩa của 锻炼身体 khi là Động từ
✪ rèn luyện cơ thể; tập thể dục
指以发展身体、增进健康、增强体质、调节精神和丰富文化生活为目的的一类身体活动
- 孩子 们 应该 锻炼身体
- Trẻ em nên tập thể dục.
- 我们 每天 都 锻炼身体
- Chúng tôi tập thể dục mỗi ngày.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锻炼身体
- 像 我 身体 有病 的 人 最好 多 锻炼 , 增强 体力
- Những người cơ thể có bệnh như tôi tốt nhất nên luyện tập, tăng cường thể lực.
- 锻炼身体 是 排解 工作 压力 的 好 办法
- Tập thể dục là một cách tuyệt vời để giảm căng thẳng trong công việc.
- 自从 他 开始 锻炼 , 身体 变强 了
- Kể từ khi anh ấy bắt đầu tập thể dục, cơ thể đã khỏe mạnh hơn.
- 锻炼 愈 多 身体 愈强
- Tập thể dục càng nhiều cơ thể càng khỏe.
- 医生 将 经常 嘱咐 病人 要 锻炼身体
- Bác sĩ dặn dò bệnh nhân cần rèn luyện thân thể.
- 我 喜欢 在 操场 锻炼身体
- Tôi thích tập thể dục ở bãi tập.
- 我 把 游泳 作为 锻炼身体 的 方法
- Tôi xem bơi lội như một phương pháp rèn luyện.
- 他 在 早晨 锻炼身体
- Anh ấy tập thể dục vào buổi sáng.
- 她 坚持 每天 锻炼身体
- Anh ây kiên trì rèn luyện cơ thể mỗi ngày.
- 老 人们 在 寒冷 的 冬季 坚持 锻炼身体
- Cụ già kiên trì tập thể dục trong mùa đông lạnh giá
- 运动 真是 一箭双雕 , 既 能 锻炼身体 , 又 能 调节 精神 , 妙极了 !
- Tập thể dục thực sự là một công đôi việc, nó không chỉ rèn luyện cơ thể mà còn điều hòa tinh thần. Thật tuyệt vời!
- 散步 以 锻炼身体
- Đi bộ để rèn luyện sức khỏe.
- 我 每天 匀出 一个 小时 锻炼身体
- Mỗi ngày tôi dành ra một tiếng đồng hồ để rèn luyện sức khỏe.
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
- 锻炼身体 对 健康 有利
- Tập thể dục có lợi cho sức khỏe.
- 她 锻炼 , 从而 身体健壮
- Cô ấy tập thể dục nên có thân hình cân đối.
- 孩子 们 应该 锻炼身体
- Trẻ em nên tập thể dục.
- 我们 每天 都 锻炼身体
- Chúng tôi tập thể dục mỗi ngày.
- 她 经常 督促 我 锻炼身体
- Cô ấy thường giục tôi tập thể dục.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 锻炼身体
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锻炼身体 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
炼›
身›
锻›