Đọc nhanh: 休班 (hưu ban). Ý nghĩa là: Nghỉ làm. Ví dụ : - 今天我是我的休班日 Hôm nay tôi là ngày nghỉ của tôi
Ý nghĩa của 休班 khi là Động từ
✪ Nghỉ làm
- 今天 我 是 我 的 休班 日
- Hôm nay tôi là ngày nghỉ của tôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 休班
- 他 弟弟 是 上班族
- Em trai tôi là dân văn phòng.
- 公休日
- ngày lễ; ngày nghỉ
- 加班加点
- Thêm ca thêm giờ.
- 鲁班 的 传说
- truyền thuyết về Lỗ Ban.
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 休息 一下 , 放松 放松 心情
- Hãy nghỉ ngơi, thả lỏng tâm trạng.
- 你 星期六 也 不 休息 啊
- Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?
- 休书 ( 休妻 的 文书 )
- Giấy ly hôn
- 它 与 此 体系 休戚相关
- Nó liên quan đến hệ thống này.
- 他们 与 社会 休戚相关
- Họ liên quan chặt chẽ với xã hội.
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 个人 和 集体 是 休戚相关 的
- Cá nhân và tập thể liên quan chặt chẽ.
- 休戚相关 ( 彼此间 祸福 互相 关联 )
- vui buồn có liên quan với nhau
- 她 劝说 我 早点 休息
- Cô ấy khuyên tôi nghỉ sớm.
- 因 山势 高峻 , 乃 在 山腰 休息 片时
- Vì dốc núi dựng đứng, thế là đành phải nghỉ ở bên sườn núi một lát.
- 心宽体胖 的 老板 , 满面春风 地 迎上来 , 拉 大家 进店 休息
- Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.
- 今天 我 是 我 的 休班 日
- Hôm nay tôi là ngày nghỉ của tôi
- 他 还 活着 正在 布里斯班 医院 休养
- Anh ấy còn sống và đang hồi phục tại bệnh viện Brisbane.
- 这位 即将 退休 的 矿工 把 风钻 移交 给 他 的 接班人
- Người thợ mỏ sắp nghỉ hưu này đã chuyển giao máy khoan gió cho người thay thế của mình.
- 每个 人 星期一 早晨 , 都 要 在 全班 念 自己 的 诗 。 祝你们 好运 , 各位
- Mọi người phải đọc các bài thơ của mình trước lớp vào sáng thứ Hai. Chúc mọi người may mắn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 休班
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 休班 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm休›
班›