Hán tự: 链
Đọc nhanh: 链 (liên). Ý nghĩa là: dây xích; xích; vòng; dây chuyền, xích; buộc, liệm. Ví dụ : - 那条狗被铁链拴着。 Con chó đó được xích bằng xích sắt.. - 他手上戴着一条金链。 Anh ấy đeo một sợi dây chuyền vàng trên tay.. - 他把狗链在树上。 Anh ta xích con chó vào gốc cây.
Ý nghĩa của 链 khi là Danh từ
✪ dây xích; xích; vòng; dây chuyền
链子
- 那条 狗 被 铁链 拴着
- Con chó đó được xích bằng xích sắt.
- 他 手上 戴着 一条 金链
- Anh ấy đeo một sợi dây chuyền vàng trên tay.
Ý nghĩa của 链 khi là Động từ
✪ xích; buộc
用链栓住
- 他 把 狗 链 在 树上
- Anh ta xích con chó vào gốc cây.
- 农民 把 牛链 在 木桩 上
- Nông dân xích con bò vào cọc gỗ.
Ý nghĩa của 链 khi là Lượng từ
✪ liệm
计量海洋上距离的长度单位1链等于1/10海里,合185.2米
- 那片 海域 的 距离 是 几十 链
- Khoảng cách của vùng biển đó là vài chục liệm.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 链
✪ A 把 B + 链在 + Tân ngữ
A xích/ buộc B vào đâu đó
- 她 把 自行车 链 在 栏杆 上
- Cô ấy xích xe đạp vào lan can.
- 我们 把 船链 在 码头 上
- Chúng tôi xích con thuyền vào bến tàu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 链
- 这 条 项链 价值 不菲
- Chiếc vòng cổ này giá trị không nhỏ.
- 她 戴 着 钻石项链
- Cô ấy đeo dây chuyền kim cương.
- 她 戴 着 玹 色 的 项链
- Cô ấy đeo dây chuyền màu ngọc bích.
- 她 佩戴 着 碧玉 项链
- Cô ấy đeo một sợi dây chuyền ngọc bích.
- 他 手上 戴着 一条 金链
- Anh ấy đeo một sợi dây chuyền vàng trên tay.
- 她 戴 着 一条 珍珠项链
- Cô ấy đeo một chuỗi vòng cổ ngọc trai.
- 她 戴 着 一条 纯 银项链
- Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền bạc nguyên chất.
- 她 的 书包 拉链 卡住 了
- Cặp sách của cô ấy bị kẹt khóa kéo.
- 他 用 锁链 锁住 了 门
- Anh ta dùng xích khóa cửa.
- 锒 入狱 ( 被 铁锁链 锁 着 进 监狱 )
- dây xích trong ngục tù.
- 这 条 锁链 非常 坚固
- Chiếc xích này rất chắc chắn.
- 这 条 项链 的 含金量 高 达 百分之八十
- Hàm lượng vàng của sợi dây chuyền này là 80%.
- 表链 儿
- đồng hồ đeo tay.
- 那片 海域 的 距离 是 几十 链
- Khoảng cách của vùng biển đó là vài chục liệm.
- 这个 链条 累得 很 牢固
- Chuỗi này được nối lại rất chắc chắn.
- 我们 把 船链 在 码头 上
- Chúng tôi xích con thuyền vào bến tàu.
- 我 爸爸 是 链工
- Bố tớ là thợ rèn.
- 在 这个 晚宴 上 , 皇后 戴着 绿宝石 项链
- Trong bữa tối này, hoàng hậu đeo một chiếc vòng cổ bằng ngọc lục bảo.
- 铁链 子
- xích sắt.
- 这是 深层 网络 信息 的 加密 链接
- Đó là một liên kết được mã hóa đến web sâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 链
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 链 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm链›