Đọc nhanh: 链轨 (liên quỹ). Ý nghĩa là: bánh xích.
Ý nghĩa của 链轨 khi là Danh từ
✪ bánh xích
履带
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 链轨
- 图谋不轨
- mưu đồ làm loạn; mưu đồ phản loạn
- 妹妹 喜欢 粉色 项链
- Em gái tôi thích dây chuyền màu hồng.
- 她 戴 着 钻石项链
- Cô ấy đeo dây chuyền kim cương.
- 她 戴 着 玹 色 的 项链
- Cô ấy đeo dây chuyền màu ngọc bích.
- 她 佩戴 着 碧玉 项链
- Cô ấy đeo một sợi dây chuyền ngọc bích.
- 他 手上 戴着 一条 金链
- Anh ấy đeo một sợi dây chuyền vàng trên tay.
- 她 戴 着 一条 珍珠项链
- Cô ấy đeo một chuỗi vòng cổ ngọc trai.
- 她 戴 着 一条 纯 银项链
- Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền bạc nguyên chất.
- 她 的 书包 拉链 卡住 了
- Cặp sách của cô ấy bị kẹt khóa kéo.
- 纳入 正轨
- đi vào nề nếp
- 铺设 铁轨
- đặt đường ray
- 图谋不轨
- mưu đồ làm loạn
- 他 用 锁链 锁住 了 门
- Anh ta dùng xích khóa cửa.
- 锒 入狱 ( 被 铁锁链 锁 着 进 监狱 )
- dây xích trong ngục tù.
- 这 条 锁链 非常 坚固
- Chiếc xích này rất chắc chắn.
- 不循 轨度
- không theo quy tắc
- 轨于 法令
- tuân theo pháp lệnh
- 这 条 项链 的 含金量 高 达 百分之八十
- Hàm lượng vàng của sợi dây chuyền này là 80%.
- 表链 儿
- đồng hồ đeo tay.
- 这是 深层 网络 信息 的 加密 链接
- Đó là một liên kết được mã hóa đến web sâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 链轨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 链轨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm轨›
链›