Hán tự: 铅
Đọc nhanh: 铅 (duyên.diên). Ý nghĩa là: chì, ruột bút chì; ruột chì. Ví dụ : - 铅是一种有毒的金属。 Chì là một kim loại độc hại.. - 这个零件是铅制的。 Cái linh kiện này được làm bằng chì.. - 我的铅笔断了铅。 Bút chì của tôi bị gãy ruột chì.
Ý nghĩa của 铅 khi là Danh từ
✪ chì
金属元素,符号Pb
- 铅 是 一种 有毒 的 金属
- Chì là một kim loại độc hại.
- 这个 零件 是 铅制 的
- Cái linh kiện này được làm bằng chì.
✪ ruột bút chì; ruột chì
铅笔心
- 我 的 铅笔 断 了 铅
- Bút chì của tôi bị gãy ruột chì.
- 这支 铅笔 的 铅芯 很软
- Ruột chì của cây bút chì này rất mềm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铅
- 五号 铅字
- chữ in cỡ 5
- 铅笔头 儿
- Mẩu bút chì còn lại
- 铅笔 的 头儿 太尖 了
- Đầu của cây bút chì quá nhọn.
- 铅笔 的 屁股 断 了
- Đuôi bút chì bị gãy.
- 浇 铅字
- đúc chữ chì.
- 铅笔刀 儿
- dao vót bút chì; dao chuốt bút chì
- 铅笔 的 尖断 了
- Đầu bút chì gãy rồi.
- 把 铅笔 削尖 了
- vót nhọn bút chì rồi.
- 这 铅笔 被 旋得 很 尖
- Cây bút chì này được gọt rất nhọn.
- 细 铅丝
- sợi chì nhỏ
- 我 买 了 一百支 铅笔
- Tôi đã mua một trăm cây bút chì.
- 这个 铅笔 折不断
- Cái bút chì này bẻ không gãy.
- 她 买 了 笔记本 、 铅笔 的
- Cô ấy đã mua sổ tay, bút chì, v.v.
- 我 喜欢 用 铅笔画 画儿
- Tôi thích vẽ tranh bằng bút chì.
- 我用 铅笔画 了 一幅 画
- Tôi vẽ một bức tranh bằng bút chì.
- 铅 钣
- tấm chì
- 我 喜欢 用 自动铅笔
- Tôi thích dùng bút chì bấm.
- 不要 用 铅笔 扎 气球
- Đừng đâm bóng bằng bút chì.
- 借用 一下 你 的 铅笔
- mượn bút chì của anh một chút.
- 铅 是 一种 有毒 的 金属
- Chì là một kim loại độc hại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm铅›