Đọc nhanh: 铅锌矿 (duyên tân khoáng). Ý nghĩa là: Quặng chì kẽm.
Ý nghĩa của 铅锌矿 khi là Danh từ
✪ Quặng chì kẽm
铅是人类从铅锌矿石中提炼出来的较早的金属之一。它是最软的重金属之一,也是比重大的金属之一,具蓝灰色,硬度1.5,比重11.34,熔点327.4℃,沸点1750℃,展性良好,易与其它金属 (如锌、锡、锑、砷等) 制成合金。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铅锌矿
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 那 是 矿砂 呀
- Đó là cát khoáng.
- 五号 铅字
- chữ in cỡ 5
- 煤矿 遍布全国
- mỏ than đá phân bố khắp nơi trong nước
- 把 铅笔 插 在 笔筒 里
- Đặt bút chì vào hộp đựng bút.
- 磷是 矿石
- Mica là khoáng chất.
- 粉碎 矿石
- nghiền đá.
- 勘察 矿源
- thăm dò khoáng sản.
- 矿脉 藏 在 地下 深处
- Mạch quặng ẩn sâu dưới lòng đất.
- 矿泉 泥能 防止 组胺 反应
- Đất sét sẽ ngăn phản ứng histamine.
- 这 山里 蕴藏 着 丰富 的 矿藏
- Trong núi này chứa nhiều khoáng sản.
- 探寻 地下 矿藏
- tìm kiếm tài nguyên khoáng sản dưới lòng đất.
- 铁矿 储藏 丰富
- mỏ thép có trữ lượng phong phú.
- 因 矿井 已 关闭 镇上 一片 死气沉沉
- Do mỏ đã bị đóng cửa, thị trấn trở nên tĩnh lặng.
- 汤中 富含 矿物
- Trong suối nước nóng có nhiều khoáng chất
- 铅笔头 儿
- Mẩu bút chì còn lại
- 铅笔 的 头儿 太尖 了
- Đầu của cây bút chì quá nhọn.
- 铅笔 的 屁股 断 了
- Đuôi bút chì bị gãy.
- 浇 铅字
- đúc chữ chì.
- 这位 即将 退休 的 矿工 把 风钻 移交 给 他 的 接班人
- Người thợ mỏ sắp nghỉ hưu này đã chuyển giao máy khoan gió cho người thay thế của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铅锌矿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铅锌矿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm矿›
铅›
锌›