Hán tự: 铂
Đọc nhanh: 铂 (bạc.bạch). Ý nghĩa là: bạch kim; pla-tin (platin) 白金. Ví dụ : - 她正在易趣上竞价一款经典铂金包 Cô ấy đang tham gia một cuộc chiến tranh đấu giá cho một chiếc áo khoác dạ cổ điển trên eBay
Ý nghĩa của 铂 khi là Danh từ
✪ bạch kim; pla-tin (platin) 白金
白金
- 她 正在 易趣 上 竞价 一款 经典 铂金 包
- Cô ấy đang tham gia một cuộc chiến tranh đấu giá cho một chiếc áo khoác dạ cổ điển trên eBay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铂
- 她 正在 易趣 上 竞价 一款 经典 铂金 包
- Cô ấy đang tham gia một cuộc chiến tranh đấu giá cho một chiếc áo khoác dạ cổ điển trên eBay
Hình ảnh minh họa cho từ 铂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm铂›