Hán tự: 针
Đọc nhanh: 针 (châm). Ý nghĩa là: kim; cây kim; kim khâu, khâu; mũi khâu; đường may; mũi chỉ, mũi tiêm. Ví dụ : - 这根针很锋利。 Cái kim này rất sắc.. - 这根针很细。 Cây kim này rất nhỏ.. - 他头上的伤口需要缝十针。 Vết thương trên đầu anh phải khâu mười mũi.
Ý nghĩa của 针 khi là Danh từ
✪ kim; cây kim; kim khâu
(针儿) 缝衣物用的工具,细长而小;一头尖锐,一头有孔或钩;可以引线;多用金属制成
- 这根 针 很 锋利
- Cái kim này rất sắc.
- 这根 针 很 细
- Cây kim này rất nhỏ.
✪ khâu; mũi khâu; đường may; mũi chỉ
针脚; 针线
- 他 头上 的 伤口 需要 缝 十针
- Vết thương trên đầu anh phải khâu mười mũi.
- 这件 衣服 针脚 很密
- Chiếc áo này đường chỉ rất chặt.
✪ mũi tiêm
针剂
- 我刚 打 一针 青霉素
- Tôi vừa tiêm một mũi penicillin.
- 医生 给 我 打 了 一针
- Bác sĩ tiêm cho tôi một mũi.
✪ kim (la bàn, đồng hồ)
细长像针的东西
- 罗盘 的 针 指向 南方
- Kim la bàn chỉ hướng về phía nam.
- 分针 指向 12 点
- Kim phút chỉ vào số 12.
✪ họ Châm
姓
- 她 姓 针
- Cô ấy họ Châm.
Ý nghĩa của 针 khi là Động từ
✪ châm; châm cứu (dùng kim đặc chế châm vào các huyệt đạo trong Đông y, để trị bệnh)
中医刺穴位用的特制的金属针也指用这种针按穴位刺入体内医治疾病
- 医生 正在 给 他 针炙
- Bác sĩ đang châm cứu cho anh ấy.
- 我怕 针 , 不敢 针灸
- Tôi sợ kim, không dám châm cứu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 针
- 拿 针扎个 眼儿
- Dùng kim đâm thủng một lỗ.
- 她 今天 去 医院 扎针
- Hôm nay cô ấy đi bệnh viện để châm cứu.
- 学 针线
- học may vá thêu thùa
- 护士 阿姨 给 我 打 了 一针
- Cô y tá tiêm cho tôi 1 mũi.
- 这根 针 很 细
- Cây kim này rất nhỏ.
- 你 在 针黹 什么 啊 ?
- Em đang khâu cái gì vậy?
- 避雷针
- Cột thu lôi
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 金针菇 富含 营养
- Nấm kim châm giàu dinh dưỡng.
- 他 正在 给 病人 扎针
- Anh ấy đang châm kim cho bênh nhân. (chữa bệnh)
- 素谙 针灸 之术
- vốn thạo nghề châm cứu
- 针鼻儿
- lỗ kim; trôn kim
- 这 针鼻儿 太小 了
- Lỗ kim này quá nhỏ.
- 他 仔细 地 看着 针鼻儿
- Anh ấy chăm chú nhìn vào lỗ kim.
- 针线活 计
- việc khâu vá
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 针线 笸箩
- rổ kim chỉ.
- 请 逆时针 转动 这个 按钮
- Vui lòng xoay nút này ngược chiều kim đồng hồ.
- 钩 一个 针线包
- đan một cái túi bằng sợi.
- 针对 这个 问题 , 我们 需要 讨论
- Đối với vấn đề này, chúng ta cần thảo luận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 针
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 针 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm针›