Đọc nhanh: 金箔加工用肠膜 (kim bạc gia công dụng trường mô). Ý nghĩa là: màng ruột già của gia súc để làm bóng.
Ý nghĩa của 金箔加工用肠膜 khi là Danh từ
✪ màng ruột già của gia súc để làm bóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金箔加工用肠膜
- 新 员工 需要 参加 培训
- Nhân viên mới cần tham gia đào tạo.
- 变压器 的 功用 就是 把 电力 从 一种 电压 改变 为加 一种 电压
- Chức năng của biến áp là chuyển đổi điện năng từ một mức điện áp sang một mức điện áp khác.
- 科研 基金 要 增加
- Quỹ nghiên cứu khoa học cần tăng thêm.
- 金箔 装饰 精美
- Vàng lá trang trí tinh xảo.
- 枝 肋 哥特式 拱顶 上 的 一种 用于 加固 的 肋 , 连接 主肋 上 的 交点 或 凸饰
- Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 改革 用工 制度
- chế độ cải cách sử dụng công nhân.
- 老板 许愿 加工资
- Ông chủ hứa hẹn tăng lương.
- 他们 用 土制 工具
- Họ dùng công cụ sản xuất thô sơ.
- 工人 们 利用 生产 空隙 加紧 学习
- công nhân tranh thủ lúc thời gian rảnh rỗi trong sản xuất để ra sức học tập.
- 金银箔 用途 广泛
- Giấy vàng bạc có nhiều ứng dụng.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 金箔 用途 多样
- Vàng lá có nhiều ứng dụng.
- 有人 将 工业 用油 混充 食用油 贩售 , 真是 黑心肠
- Nhiều người dùng dầu đã qua sử dụng để lừa bán, đúng là lòng dạ hiểm ác
- 用 铣床 加工 零件
- Dùng máy phay gia công chi tiết.
- 他们 使用 轧花机 加工 棉花
- Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.
- 我们 用 铣 来 加工
- Chúng tôi dùng máy phay để gia công.
- 他们 试图 利用 更好 的 方法 和 工具 来 增加 生产力
- Họ cố gắng sử dụng các phương pháp và công cụ tốt hơn để tăng năng suất.
- 即使 经过 最 精细 加工 的 金属表面 也 不会 真正 平整
- Ngay cả những bề mặt kim loại được gia công tinh xảo nhất cũng không bao giờ thực sự phẳng.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 金箔加工用肠膜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金箔加工用肠膜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
工›
用›
箔›
肠›
膜›
金›