Đọc nhanh: 抱婴儿用吊袋 (bão anh nhi dụng điếu đại). Ý nghĩa là: Địu trẻ em.
Ý nghĩa của 抱婴儿用吊袋 khi là Danh từ
✪ Địu trẻ em
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抱婴儿用吊袋
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 奶奶 小心 卧着 婴儿
- Bà nội cẩn thận đặt em bé xuống.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 抱 着 个 小 婴儿
- Bế một em bé nhỏ.
- 婴儿 爱喝 母乳
- Em bé thích uống sữa mẹ.
- 婴儿 需要 很多 的 关爱
- Trẻ sơ sinh cần nhiều tình yêu thương.
- 新生 婴儿 应 及时 落户
- trẻ mới sinh ra phải kịp thời đăng ký hộ khẩu.
- 关键时刻 他们 准 抱团儿
- những lúc quan trọng, họ nhất định đoàn kết lại
- 孕妇 服用 沙利度 胺 会 导致 胎儿 先天 畸形
- Cách mà thalidomide gây ra dị tật bẩm sinh cho mẹ bầu.
- 用 葱花 儿 炝 炝 锅
- khử hành.
- 女儿 抱 着 枕头 睡着 了
- Con gái ôm gối ngủ rồi.
- 他 用 石头 刻 了 个 钱儿
- Anh ấy khắc một đồng tiền từ đá.
- 他用 手 抵着 下巴颏儿
- Nó chống tay lên cằm.
- 吊带 用 手织 的 蕾丝 编成
- Chiếc áo được trang trí bằng ren thủ công.
- 他 用 工具 扎 了 一个 眼儿
- Anh ấy đã dùng công cụ để đâm một lỗ nhỏ.
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 用 镊子 拔 刺儿
- Dùng nhíp để loại bỏ cái gai.
- 把 劲儿 用 在 学习 上
- Dồn hết sức lực vào việc học.
- 怀抱 着 婴儿
- ôm con vào lòng
- 分娩 进行 得 很 顺利 , 一会儿 她 就 抱 着 一个 女 婴儿 了
- Quá trình sinh con diễn ra rất thuận lợi, chỉ trong chốc lát cô ấy đã ôm một bé gái trong lòng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抱婴儿用吊袋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抱婴儿用吊袋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
吊›
婴›
抱›
用›
袋›