Đọc nhanh: 马镫橡皮件 (mã đặng tượng bì kiện). Ý nghĩa là: Các chi tiết bằng cao su dùng cho bàn đạp của yên ngựa.
Ý nghĩa của 马镫橡皮件 khi là Danh từ
✪ Các chi tiết bằng cao su dùng cho bàn đạp của yên ngựa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马镫橡皮件
- 橡皮
- cục tẩy.
- 橡皮 膜
- màng cao su.
- 橡皮筋 儿
- dây cao su.
- 这是 橡皮艇
- Đây là một chiếc thuyền cao su.
- 马镫
- bàn đạp ở yên ngựa
- 这件 皮袄 很 暖和
- Chiếc áo da này rất ấm áp.
- 这件 皮袄 的 面子 很 柔软
- Mặt ngoài của chiếc áo da này rất mềm mại.
- 这 只 河马 非常 顽皮
- Con hà mã này rất tinh nghịch.
- 你 借 我 块 橡皮 呗
- Cậu cho tớ mượn cục tẩy đi.
- 她 忙 着 吊 那件 皮衣
- Cô ấy đang bận may chần chiếc áo da đó.
- 皮制品 任 一种 由 压平 上光 或 鞣制 过 的 皮 制成 的 物品 或 部件
- Bất kỳ loại sản phẩm bằng da nào được làm từ da được nén phẳng, đánh bóng hoặc tẩy da.
- 这 是 我 的 橡皮 手套
- Đây là găng tay cao su của tớ.
- 我 去 超市 买 一块 橡皮
- Tôi đi siêu thị mua một cục tẩy.
- 这根 新 橡皮筋 有 弹性
- Dây cao su mới này có tính đàn hồi.
- 这件 事 你 出马 , 我 给 你 敲边鼓
- việc này mà anh ra tay, tôi sẽ trợ giúp cho anh.
- 那件事 很 重要 , 非 你 亲自出马 不行
- chuyện ấy rất quan trọng, anh phải đích thân ra tay mới được.
- 女性 橡皮 底 帆布鞋
- Giày nữ bằng vải có đế cao su.
- 我 可是 拍 橡皮球 的 高手
- Tôi đã ném nhiều quả bóng cao su trong ngày của tôi.
- 这匹 马真 调皮 , 你 替 我 好好 整治 整治 它
- Con ngựa này thật cứng đầu, anh hãy trị nó dùm tôi.
- 这件 衣服 要 五 马克
- Cái áo này giá năm đồng Mác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 马镫橡皮件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马镫橡皮件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
橡›
皮›
镫›
马›