Đọc nhanh: 重置 (trọng trí). Ý nghĩa là: thay thế, cài lại, để đặt lại. Ví dụ : - 我重置了视频传输 Tôi đặt lại nguồn cấp dữ liệu.
Ý nghĩa của 重置 khi là Động từ
✪ thay thế
replacement
✪ cài lại
reset
- 我 重置 了 视频 传输
- Tôi đặt lại nguồn cấp dữ liệu.
✪ để đặt lại
to reset
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重置
- 重型 坦克
- xe tăng hạng nặng; xe tăng cỡ lớn.
- 伯兄 做事 一向 稳重
- Anh cả làm việc luôn điềm đạm.
- 这个 数码 很 重要
- Chữ số này rất quan trọng.
- 貂皮 , 狐皮 都 是 极 贵重 的 皮毛
- da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.
- 那个 穴 位置 不错
- Ngôi mộ kia có vị trí tốt.
- 护士 要 熟知 穴位 位置
- Y tá cần biết rõ vị trí của huyệt vị.
- 不负 重托
- không phụ sự phó thác; không phụ khi được giao cho trọng trách.
- 轻重倒置
- đảo ngược nặng nhẹ.
- 舵 的 位置 至关重要
- Vị trí của tay lái rất quan trọng.
- 军队 占据 了 重要 的 位置
- Quân đội đã chiếm giữ vị trí quan trọng.
- 学校 设置 课程 不能 重 主科 , 轻副科
- nhà trường sắp đặt giáo trình không được nghiên về các môn học chính mà xem nhẹ các môn học phụ.
- 我 重置 了 视频 传输
- Tôi đặt lại nguồn cấp dữ liệu.
- 中心 位置 非常 重要
- Vị trí trung tâm rất quan trọng.
- 事情 重要 , 不能 搁置
- việc quan trọng, không thể gác lại.
- 狂人日记 在 中国 新文学 中 占有 重要 位置
- "Nhật ký người điên" có chỗ đứng quan trọng trong nền văn học mới ở Trung Quốc.
- 人生 最 重要 的 不是 我们 置身 何处 而是 我们 将 前往 何处
- Điều quan trọng nhất trong cuộc sống không phải là chúng ta đang ở đâu, mà là chúng ta sẽ đi về đâu.
- 如果 干扰器 失效 你 能 重置 通信 系统 吗
- Bạn có thể thiết lập lại viễn thông nếu bộ gây nhiễu bị vô hiệu hóa không?
- 他 在 公司 有 重要 的 位置
- Anh ấy có địa vị quan trọng trong công ty.
- 公司 拟 引进 的 资产重组 方为 天润置 地 和 湖南 湘晖
- Các bên tái tổ chức tài sản mà công ty dự định giới thiệu là Bất động sản Thiên Nhuận và Hồ Nam Tương Huy.
- 我 觉得 学习 任务 很 繁重
- Tôi thấy nhiệm vụ học tập rất nặng nề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 重置
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 重置 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm置›
重›