Đọc nhanh: 重置成本发票 (trọng trí thành bổn phát phiếu). Ý nghĩa là: hoá đơn chi phí thay thế.
Ý nghĩa của 重置成本发票 khi là Danh từ
✪ hoá đơn chi phí thay thế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重置成本发票
- 他 总是 为 自己 的 体重 发愁
- Anh ấy luôn buồn phiền về cân nặng.
- 她 发愁 如何 完成 这个 任务
- Cô lo lắng làm sao để hoàn thành nhiệm vụ.
- 癌症 早期 发现 很 重要
- Phát hiện ung thư sớm rất quan trọng.
- 酸奶 经过 发酵 制成
- Sữa chua được làm từ quá trình lên men.
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 山谷 中 的 雾 越发 浓重 了
- sương mù trong thung lũng càng dày đặc.
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 他 的 失眠 愈发 严重
- Chứng mất ngủ của anh ấy ngày càng trầm trọng.
- 培训 是 发展 的 重要环节
- Đào tạo là một phần quan trọng của phát triển
- 雪 融化 时 山间 溪流 变成 山洪暴发
- Khi tuyết tan chảy, dòng suối trong núi biến thành lũ lớn.
- 养成 良好 的 素养 很 重要
- Rèn luyện thành phẩm hạnh tốt rất quan trọng.
- 他 仔细 安置 本书
- Anh ấy cẩn thận xếp gọn sách vở.
- 轻重倒置
- đảo ngược nặng nhẹ.
- 本末倒置
- đảo ngược đầu đuôi; đảo ngược gốc ngọn.
- 基本 是 成功 的 关键
- Nền tảng là chìa khóa của thành công.
- 没有 基本 就 难 发展
- Không có gốc rễ thì khó phát triển.
- 那个 文件柜 中 的 发票 是 按 日期 顺序 整理 好 的
- Hóa đơn trong tủ tập tin đó đã được sắp xếp theo thứ tự ngày tháng.
- 他 一定 能 按时 完成 任务 , 我敢 打包票
- anh ta chắc chắn sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn, tôi dám cam đoan đấy.
- 大坝 工程 已经 基本 完成
- công trình đập nước lớn đã hoàn thành cơ bản.
- 购入 股票 的 总成本 应 借记 投资 账户
- Tổng chi phí mua cổ phiếu phải được ghi nợ vào tài khoản đầu tư.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 重置成本发票
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 重置成本发票 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
成›
本›
票›
置›
重›