Đọc nhanh: 重置密码 (trọng trí mật mã). Ý nghĩa là: đặt lại mật khẩu.
Ý nghĩa của 重置密码 khi là Động từ
✪ đặt lại mật khẩu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重置密码
- 这个 数码 很 重要
- Chữ số này rất quan trọng.
- 密码 没用
- Các mã là vô dụng.
- 代码 重构
- Tái cấu trúc mã nguồn.
- 你 的 摩斯 密码学 得 怎么样
- Mã morse của bạn thế nào?
- 设置 一个 安全 的 密码
- Thiết lập một mật khẩu an toàn.
- 修改 密码 可以 提高 安全性
- Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.
- 轻重倒置
- đảo ngược nặng nhẹ.
- 我 忘记 了 伊妹儿 密码
- Tôi đã quên mật khẩu email.
- 这 是 套 密码锁
- Đây là một chiếc khóa mật mã.
- 舵 的 位置 至关重要
- Vị trí của tay lái rất quan trọng.
- 军队 占据 了 重要 的 位置
- Quân đội đã chiếm giữ vị trí quan trọng.
- 那些 重要 资料 必须 严格 保密
- Thông tin quan trọng phải được bảo mật tuyệt đối.
- 学校 设置 课程 不能 重 主科 , 轻副科
- nhà trường sắp đặt giáo trình không được nghiên về các môn học chính mà xem nhẹ các môn học phụ.
- 诚信 是 重要 的 尺码
- Trung thực là tiêu chuẩn quan trọng.
- 鞋子 的 尺码 很 重要
- Kích thước của giày rất quan trọng.
- 她 偶然 会 忘记 密码
- Cô ấy đôi khi quên mật khẩu.
- 把 密码 翻译 出来
- Dịch mật mã ra.
- 你 要 把 密码 翻译 出来
- Bạn phải giải mã mật mã này.
- 如果 键入 错误 的 密码 程序 即 中止
- Nếu bạn nhập sai mật khẩu, trình tự sẽ bị bỏ dở.
- 她 设置 了 复杂 的 账户 的 密码
- Cô ấy đã thiết lập mật khẩu phức tạp cho tài khoản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 重置密码
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 重置密码 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm密›
码›
置›
重›