Đọc nhanh: 重新审视 (trọng tân thẩm thị). Ý nghĩa là: một cuộc kiểm tra lại, để có một cái nhìn khác về cái gì đó.
Ý nghĩa của 重新审视 khi là Danh từ
✪ một cuộc kiểm tra lại
a re-examination
✪ để có một cái nhìn khác về cái gì đó
to have another look at sth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重新审视
- 中央 歌舞团 重新 组团
- đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.
- 帝国主义 重新 瓜分 世界
- bọn đế quốc phân chia lại thế giới.
- 他们 重视 健康 和 安全
- Họ rất coi trọng sức khỏe và sự an toàn.
- 我 需要 重新安排 面试
- Tôi cần sắp xếp lại buổi phỏng vấn.
- 政府 对 公共安全 不 重视
- Chính phủ không chú trọng đến an toàn công cộng.
- 这里 在 审 重要 的 案子
- Ở đây đang thẩm vấn vụ án quan trọng.
- 重视 学习
- coi trọng việc học
- 缝线 断 了 , 需要 重新 缝合
- Đường chỉ bị đứt, cần phải khâu lại.
- 活动 涉及 的 问题 需要 重视
- Các vấn đề liên quan đến hoạt động cần được chú ý.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 房屋 需要 重新 抹灰
- Nhà cửa cần được quét vôi lại.
- 门框 需要 重新 刷漆
- Khung cửa cần sơn lại.
- 墙 的 面子 需要 重新 粉刷
- Bề mặt tường cần được sơn lại.
- 这个 镜头 需要 重新 拍摄
- Cảnh quay này cần quay lại.
- 她 仔细 审视 了 每个 细节
- Cô ấy cẩn thận kiểm tra từng chi tiết.
- 他 过分 注重 外表 , 忽视 了 内涵
- Anh ấy quá chú trọng vào bề ngoài, bỏ qua nội dung.
- 古代 重视 诸侯 采地
- Thời cổ đại coi trọng đất phong của chư hầu.
- 她 是 老板 很 重视 的 秘书
- Cô ấy là thư ký mà giám đốc rất coi trọng.
- 他 吃 了 一惊 , 重新 静听
- Anh ta sửng sốt và lắng nghe một lần nữa
- 那位 新近 走红 的 男演员 在 这部 新 影片 中 扮演 重要 角色
- Ngôi nam diễn viên mới nổi gần đây đóng vai trò quan trọng trong bộ phim mới này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 重新审视
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 重新审视 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm审›
新›
视›
重›