Hán tự: 醺
Đọc nhanh: 醺 (huân). Ý nghĩa là: say; say rượu; hơi say. Ví dụ : - 他喝得微醺。 Anh ấy uống hơi say.. - 他的脸微醺发红。 Mặt anh ấy hơi đỏ vì say rượu.. - 他醉得醺然大醉。 Anh ấy say rượu nặng.
Ý nghĩa của 醺 khi là Tính từ
✪ say; say rượu; hơi say
形容酒醉的样子
- 他 喝 得 微醺
- Anh ấy uống hơi say.
- 他 的 脸 微醺 发红
- Mặt anh ấy hơi đỏ vì say rượu.
- 他醉 得醺然 大醉
- Anh ấy say rượu nặng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醺
- 他 喝 得 微醺
- Anh ấy uống hơi say.
- 他 的 脸 微醺 发红
- Mặt anh ấy hơi đỏ vì say rượu.
- 他醉 得醺然 大醉
- Anh ấy say rượu nặng.
Hình ảnh minh họa cho từ 醺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 醺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm醺›