醺醺 xūn xūn

Từ hán việt: 【huân huân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "醺醺" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (huân huân). Ý nghĩa là: say khướt; say bí tỉ。 () 。.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 醺醺 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 醺醺 khi là Danh từ

say khướt; say bí tỉ。 (醉醺醺的) 形容人喝醉了酒的样子。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醺醺

  • - 微醺 wēixūn

    - Anh ấy uống hơi say.

  • - de liǎn 微醺 wēixūn 发红 fāhóng

    - Mặt anh ấy hơi đỏ vì say rượu.

  • - 他醉 tāzuì 得醺然 déxūnrán 大醉 dàzuì

    - Anh ấy say rượu nặng.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 醺醺

Hình ảnh minh họa cho từ 醺醺

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 醺醺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+14 nét)
    • Pinyin: Xūn
    • Âm hán việt: Huân
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWHGF (一田竹土火)
    • Bảng mã:U+91BA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình