- Tổng số nét:16 nét
- Bộ:Dậu 酉 (+9 nét)
- Pinyin:
Mí
- Âm hán việt:
My
Mê
- Nét bút:一丨フノフ一一丶ノ一丨ノ丶丶フ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰酉迷
- Thương hiệt:MWYFD (一田卜火木)
- Bảng mã:U+919A
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 醚
Ý nghĩa của từ 醚 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 醚 (My, Mê). Bộ Dậu 酉 (+9 nét). Tổng 16 nét but (一丨フノフ一一丶ノ一丨ノ丶丶フ丶). Ý nghĩa là: ête. Chi tiết hơn...