Đọc nhanh: 丙醚 (bính mê). Ý nghĩa là: n-propyl ete.
Ý nghĩa của 丙醚 khi là Danh từ
✪ n-propyl ete
n-propyl ether
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丙醚
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 今日 天干 有 丙 啊
- Hôm nay có Bính trong thiên can.
- 他 只 负责 安装 丙烷 炸弹
- Anh ta đã trồng bom propan.
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 丙方 应负 全部 责任
- Bên C phải chịu hoàn toàn trách nhiệm.
- 他 处于 丙等 之 列
- Anh ấy thuộc danh sách bậc C.
- 第二次 引爆 点燃 了 丙烷
- Vụ nổ thứ hai đốt cháy khí propan.
- 丙地 的 收入 高于 乙地
- Thu nhập ở vị trí C cao hơn thu nhập ở vị trí B.
- 一 剂 乙醚 几秒钟 后 就 会 使 你 失去知觉
- Sau vài giây, một liều Ete giúp bạn mất đi tri giác.
- 阅后 付丙
- đọc xong đốt đi
- 这次 评级 是 丙等
- Đợt đánh giá này là bậc C.
- 他 决定 把 它 付丙
- Anh ấy quyết định đốt lửa nó.
- 丙 在 天干 排 第三
- Bính xếp thứ ba trong thiên can.
- 对约格 来说 把 丙烷 换成 氧化亚氮 很 简单
- Không khó để Jorge chuyển propan thành nitơ.
Xem thêm 9 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丙醚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丙醚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丙›
醚›