Đọc nhanh: 酸枣 (toan tảo). Ý nghĩa là: cây táo chua, quả táo chua; trái táo chua. Ví dụ : - 山坡上有密密层层的酸枣树,很难走上去。 trên sườn núi, táo chua mọc chi chít rất khó lên.
Ý nghĩa của 酸枣 khi là Danh từ
✪ cây táo chua
酸枣树,落叶灌木或乔木,枝上有刺,叶子长椭圆形,边缘有细锯齿,花黄绿色,果实长圆形,暗红色,肉质薄,味酸核仁可以入药,有健胃、安眠等作用也叫棘 (jí)
- 山坡 上 有 密密层层 的 酸枣树 , 很难 走上 去
- trên sườn núi, táo chua mọc chi chít rất khó lên.
✪ quả táo chua; trái táo chua
(酸枣儿) 这种植物的果实
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酸枣
- 硫酸根
- Gốc a-xít
- 左臂 酸痛
- cánh tay trái bị mỏi.
- 我 的 肌肉 酸痛
- Cơ bắp của tôi đau nhức.
- 饱尝 辛酸 苦痛
- nếm đủ cay chua khổ đau
- 尻 部 有点 酸痛
- Mông có chút đau nhức.
- 措大 习气 ( 寒酸气 )
- tính khí đồ gàn.
- 寒酸气
- tính khí bủn xỉn
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 硫酸 、 盐酸 都 是 常用 的 酸
- Axit sulfuric, axit clohidric đều là các axit thông dụng.
- 有机酸
- a-xít hữu cơ.
- 这个 菜 的 味道 酸酸的
- Vị của món ăn này chua chua.
- 尖酸刻薄
- chua ngoa cay nghiệt.
- 碳酸 饮料
- Đồ uống có gas
- 尖酸刻薄
- chanh chua cay nghiệt.
- 酸甜苦辣
- Chua ngọt đắng cay.
- 青梅 很酸
- mơ xanh rất chua.
- 李子 很酸
- Quả mận rất chua.
- 我 喜欢 吃 酸枣
- Tôi thích ăn táo chua.
- 山坡 上 有 密密层层 的 酸枣树 , 很难 走上 去
- trên sườn núi, táo chua mọc chi chít rất khó lên.
- 他 经历 了 人生 的 酸甜苦辣
- Anh ấy đã trải qua đủ mọi cung bậc cuộc sống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 酸枣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酸枣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm枣›
酸›