Hán tự: 逼
Đọc nhanh: 逼 (bức). Ý nghĩa là: ép; dồn ép; bức bách; uy hiếp; đe doạ, bức; đòi; ép; cưỡng đoạt, áp sát; tiếp cận; đến gần. Ví dụ : - 别逼我做决定。 Đừng ép tôi đưa ra quyết định.. - 他总逼别人喝酒。 Anh ta luôn ép người khác uống rượu.. - 坏人逼他交钱财。 Kẻ xấu ép anh ấy giao ra tiền của.
Ý nghĩa của 逼 khi là Động từ
✪ ép; dồn ép; bức bách; uy hiếp; đe doạ
逼迫; 给人以威胁
- 别 逼 我 做 决定
- Đừng ép tôi đưa ra quyết định.
- 他 总 逼 别人 喝酒
- Anh ta luôn ép người khác uống rượu.
✪ bức; đòi; ép; cưỡng đoạt
强索;强迫索取
- 坏人 逼 他 交 钱财
- Kẻ xấu ép anh ấy giao ra tiền của.
- 土匪 逼 村民 交钱
- Thổ phỉ ép dân làng nộp tiền.
- 谁 逼 你 学 中文 的 ?
- Ai ép mày học tiếng Trung?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ áp sát; tiếp cận; đến gần
逼近;迫近
- 敌军 在 渐渐 逼近
- Quân địch đang dần dần tiến sát.
- 危险 在 慢慢 逼来
- Nguy hiểm đang dần đến gần.
Ý nghĩa của 逼 khi là Tính từ
✪ chật hẹp; chật chội
狭窄
- 这 地方 太 逼仄 了
- Chỗ này quá chật hẹp.
- 楼道 很 逼 窄 拥挤
- Cầu thang rất chật hẹp và đông đúc.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 逼
✪ A 逼 B + Động từ
ép; bắt ai làm gì
- 老板 逼 员工 加班
- Ông chủ ép công nhân tăng ca.
- 妈妈 逼 我 学琴
- Mẹ bắt tôi học đàn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逼
- 妈妈 逼 我 学琴
- Mẹ bắt tôi học đàn.
- 路径 逼 狭
- lối đi hẹp
- 危险 在 慢慢 逼来
- Nguy hiểm đang dần đến gần.
- 他 说话 的 口气 咄咄逼人 , 令人 十分 难堪
- giọng nói hăm doạ của hắn, khiến mọi người vô cùng khó chịu.
- 威逼利诱
- đe doạ dụ dỗ; cưỡng bức dụ dỗ
- 威逼利诱
- đe doạ dụ dỗ.
- 大军 已 逼 城郊
- đại quân đã áp sát ngoại ô thành phố
- 形势逼人
- tình thế cấp bách
- 炎势 逼人 退步
- Quyền thế ép người ta lùi bước.
- 他 总 喜欢 装逼
- Anh ấy luôn thích làm màu.
- 土匪 逼 村民 交钱
- Thổ phỉ ép dân làng nộp tiền.
- 你 不要 狗仗人势 逼人太甚 !
- Bạn đừng có chó cậy gần nhà, bức người quá đáng!
- 老板 逼 员工 加班
- Ông chủ ép công nhân tăng ca.
- 寒气逼人
- khí lạnh ghê người
- 她 硬逼 着 自己 起床
- Cô ấy ép mình dậy.
- 这种 噪声 快要 把 我 逼 疯 了
- Tiếng ồn này đang làm tôi điên lên.
- 他 被 逼 到 了 疯狂 的 边缘
- Anh ấy bị ép đến phát điên.
- 你 唱 歌唱 得 真 牛 逼 !
- Bạn hát thật sự rất tuyệt vời!
- 逼上梁山 里 他 扮 林冲
- trong vở tuồng: "bức thượng Lương Sơn" anh ấy đóng vai Lâm Xung
- 很多 上班族 被 工作 逼 得 焦头烂额 , 很 需要 有个 纾解 压力 的 方法 !
- Nhiều nhân viên văn phòng buộc phải kiệt sức vì công việc, và rất cần một cách để xả stress!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 逼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm逼›