Đọc nhanh: 逼供 (bức cung). Ý nghĩa là: bức cung (dùng thủ đoạn cực hình, đe doạ cưỡng bức khảo cung).
Ý nghĩa của 逼供 khi là Động từ
✪ bức cung (dùng thủ đoạn cực hình, đe doạ cưỡng bức khảo cung)
用酷刑、威胁手段强迫招供
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逼供
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 菲律宾 有个 供货商
- Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines
- 妈妈 逼 我 学琴
- Mẹ bắt tôi học đàn.
- 供奉 神佛
- thờ cúng thần phật
- 供给 家用
- cung cấp đồ dùng gia đình.
- 供求关系
- quan hệ cung cầu
- 供求失调
- mất thăng bằng cung cầu.
- 市场需求 急剧 增加 , 供不应求
- Nhu cầu thị trường tăng mạnh, cung không đủ cầu.
- 他 打篮球 打得 牛 逼
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.
- 从实 招供
- khai thực.
- 很多 企业 能 提供 赞助
- Rất nhiều doanh nghiệp có thể tài trợ.
- 问 口供
- lấy khẩu cung; hỏi cung.
- 路径 逼 狭
- lối đi hẹp
- 供电 线路
- đường dây cấp điện
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 全国 的 粮食供应 稳定
- Cung ứng lương thực quốc gia được đảm bảo.
- 常川 供给
- cung cấp thường xuyên.
- 酷刑 逼供
- dùng hình phạt tàn khốc để ép cung.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 逼供
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逼供 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm供›
逼›