造型服装 zàoxíng fúzhuāng

Từ hán việt: 【tạo hình phục trang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "造型服装" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tạo hình phục trang). Ý nghĩa là: trang phục.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 造型服装 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 造型服装 khi là Danh từ

trang phục

costume

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 造型服装

  • - 菱形 língxíng 花纹 huāwén de 织物 zhīwù 一种 yīzhǒng 图案 túàn wèi xiǎo 菱形 língxíng 叠复 diéfù 花型 huāxíng 装饰 zhuāngshì de bái 棉布 miánbù huò 亚麻布 yàmábù

    - Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.

  • - 汉服 hànfú shì 我们 wǒmen 汉族 hànzú de 民族服装 mínzúfúzhuāng

    - Hán phục là trang phục dân tộc của dân tộc Hán chúng tôi.

  • - 这敦 zhèdūn 造型 zàoxíng hěn 独特 dútè

    - Cái cót này có hình dạng độc đáo.

  • - 海派 hǎipài 服装 fúzhuāng

    - phục trang theo hải phái

  • - 和服 héfú shì 日本 rìběn 民族服装 mínzúfúzhuāng de 一部分 yībùfen

    - 和服 là một phần trong trang phục truyền thống của người Nhật.

  • - 低档 dīdàng 服装 fúzhuāng

    - trang phục loại kém; quần áo loại kém.

  • - 中式服装 zhōngshìfúzhuāng

    - quần áo kiểu Trung Quốc.

  • - 服装 fúzhuāng 展销 zhǎnxiāo

    - triển lãm trang phục quần áo.

  • - 服装 fúzhuāng 俭朴 jiǎnpǔ

    - áo quần giản dị.

  • - 服装 fúzhuāng 淡季 dànjì 销量 xiāoliàng 不佳 bùjiā

    - Doanh số bán quần áo thấp vào mùa ế ẩm.

  • - 锯缝 jùfèng 劈痕 pīhén 切割 qiēgē xíng 工具 gōngjù 如锯 rújù huò 斧子 fǔzi suǒ 制造 zhìzào de 沟槽 gōucáo huò 凹口 āokǒu

    - Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.

  • - zhè kuǎn 首饰 shǒushì 造型 zàoxíng lòu

    - Loại trang sức này tạo hình xấu.

  • - zhǐ 陶罐 táoguàn 造型 zàoxíng 精美 jīngměi

    - Chiếc bình gốm đó có hình dáng tinh xảo.

  • - zhè 帽舌 màoshé 造型 zàoxíng hěn 独特 dútè

    - Kiểu dáng của vành mũ này rất độc đáo.

  • - 旗袍 qípáo shì 传统服装 chuántǒngfúzhuāng

    - Sườn xám là trang phục truyền thống.

  • - 苏式 sūshì 特色 tèsè 服装 fúzhuāng de

    - Trang phục cổ trang Tô Châu

  • - 造型艺术 zàoxíngyìshù

    - nghệ thuật tạo hình

  • - 店里 diànlǐ bǎi 各色各样 gèsègèyàng de 服装 fúzhuāng

    - Trong cửa hàng bày quần áo đủ loại.

  • - 边缘 biānyuán 装饰 zhuāngshì zài 桌子 zhuōzi 顶部 dǐngbù 托盘 tuōpán huò 书架 shūjià 边缘 biānyuán chù de 直立 zhílì de 装饰品 zhuāngshìpǐn huò 造型 zàoxíng

    - Các đồ trang trí thẳng đứng được đặt ở phần trên cùng của bàn, khay hoặc mép kệ trang trí.

  • - 许多 xǔduō 服装 fúzhuāng shì 越南 yuènán 制造 zhìzào de

    - Nhiều quần áo được sản xuất tại Việt Nam.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 造型服装

Hình ảnh minh họa cho từ 造型服装

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 造型服装 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨丨丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNG (一弓土)
    • Bảng mã:U+578B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IGYHV (戈土卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Cāo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Tháo , Tạo
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHGR (卜竹土口)
    • Bảng mã:U+9020
    • Tần suất sử dụng:Rất cao