Đọc nhanh: 造型跳伞 (tạo hình khiêu tán). Ý nghĩa là: nhảy dù đội hình.
Ý nghĩa của 造型跳伞 khi là Danh từ
✪ nhảy dù đội hình
formation skydiving
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 造型跳伞
- 这敦 造型 很 独特
- Cái cót này có hình dạng độc đáo.
- 锯缝 , 劈痕 切割 型 工具 如锯 或 斧子 所 制造 的 沟槽 或 凹口
- Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.
- 这 款 首饰 造型 陋
- Loại trang sức này tạo hình xấu.
- 北京 奥运会 主 会馆 的 造型 像 一个 巨大 的 鸟巢
- Sảnh chính của Thế vận hội Bắc Kinh có hình dạng như một tổ chim khổng lồ.
- 那 只 陶罐 造型 精美
- Chiếc bình gốm đó có hình dáng tinh xảo.
- 降落伞 型 二尖瓣
- Van hai lá dạng dù?
- 这 帽舌 造型 很 独特
- Kiểu dáng của vành mũ này rất độc đáo.
- 造型艺术
- nghệ thuật tạo hình
- 定点 跳伞
- xác định địa điểm nhảy dù
- 这 把 壶 造型 很 别致
- Cái ấm này kiểu dáng rất độc đáo.
- 此 闺门 造型 很 独特
- Cánh cửa này có kiểu dáng rất độc đáo.
- 边缘 装饰 在 桌子 顶部 、 托盘 或 书架 边缘 处 的 直立 的 装饰品 或 造型
- Các đồ trang trí thẳng đứng được đặt ở phần trên cùng của bàn, khay hoặc mép kệ trang trí.
- 这盘 造型 很 精美
- Chậu rửa tay này có hình dáng rất tinh xảo.
- 冰灯 造型 十分 精美
- Đèn băng có kiểu dáng rất tinh xảo.
- 他们 制造 了 一种 新型 飞机
- Họ đã sản xuất một loại máy bay mới.
- 这种 新型 客机 是 我国 自己 制造 的
- máy bay chở khách kiểu mới này là do nước ta tự chế tạo.
- 卣 的 造型 独特
- Hình dáng của cái nậm rượu này độc đáo.
- 这 胡子 造型 不 好看
- Kiểu râu này không đẹp.
- 这座 舍 造型 很 独特
- Ngôi nhà này có hình dáng rất độc đáo.
- 生物学家 们 塑造 了 形体 完整 的 中国 猿人 模型
- những nhà sinh vật học đã nặn được mô hình người vượn Trung Quốc với hình thái hoàn chỉnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 造型跳伞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 造型跳伞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伞›
型›
跳›
造›