Đọc nhanh: 连连点头 (liên liên điểm đầu). Ý nghĩa là: gật lấy gật để. Ví dụ : - 他听他说得有理,不由得连连点头。 ông ấy nghe nó nói có lý, cứ gật đầu lia lịa.. - 爷爷连连点头。 Ông nội gật đầu liên tục.
Ý nghĩa của 连连点头 khi là Từ điển
✪ gật lấy gật để
- 他 听 他 说得有理 , 不由得 连连 点头
- ông ấy nghe nó nói có lý, cứ gật đầu lia lịa.
- 爷爷 连连 点头
- Ông nội gật đầu liên tục.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连连点头
- 株连九族
- liên luỵ chín họ; liên luỵ cửu tộc
- 就 连 比尔 · 默里
- Ngay cả Bill Murray cũng mắc sai lầm đó
- 连续 几个 小时 她 都 在 唉声叹气 , 希望 能 从 她 母亲 那弄点 钱
- Trong vài giờ liên tục, cô ấy tiếp tục kêu than và cầu mong có thể lấy được một ít tiền từ mẹ cô ấy.
- 连声 称赞
- không ngớt lời khen ngợi.
- 连声 答应
- trả lời không ngớt.
- 他 连 莫奈 画家 和 莫吉 托 鸡尾酒 都 分不清
- Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.
- 那件事 我 连 点儿 影子 也 记 不得了
- Việc đó tôi chẳng có chút ấn tượng nào cả.
- 枝 肋 哥特式 拱顶 上 的 一种 用于 加固 的 肋 , 连接 主肋 上 的 交点 或 凸饰
- Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.
- 先头 骑兵 连
- đại đội kỵ binh đi đầu。
- 连拔 敌人 4 个 据点
- nhổ liền 4 cứ điểm của giặc
- 爷爷 连连 点头
- Ông nội gật đầu liên tục.
- 教练 兴奋 得 连连 点头
- Huấn luyện viên phấn khích gật đầu liên tục.
- 他 不至于 连 这 一点 道理 也 不 明白
- Nó không đến mức không hiểu được cái đạo lý này
- 我 知道 的 这 一点儿 , 连 人家 的 一 零儿 也 比不上 啊
- điều tôi biết này, không bằng cái lẻ của người khác.
- 这儿 的 生活 条件 有点 简陋 不堪 , 连 床铺 都 没有
- Điều kiện sống ở đây hơi tệ tồi, thậm chí không có giường ngủ.
- 你 怎么 连 眼皮子 底下 这点 事儿 都 办 不了
- anh làm sao mà có tí việc cỏn con cũng không làm được?
- 他 听 他 说得有理 , 不由得 连连 点头
- ông ấy nghe nó nói có lý, cứ gật đầu lia lịa.
- 我 猜 他 和 这件 事 有点儿 牵连
- Tôi nghi ngờ anh ấy có chút liên quan đến việc này.
- 满身 大 汗 , 连 头发 上 都 可以 绞 出水 来
- người đầy mồ hôi, ngay cả tóc cũng có thể vắt ra nước.
- 据点 的 敌人 , 已经 被 我们 连锅端 了
- cứ điểm của bọn địch đã bị chúng ta chiếm trọn cả rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 连连点头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 连连点头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
点›
连›