远程导弹 yuǎnchéng dǎodàn

Từ hán việt: 【viễn trình đạo đạn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "远程导弹" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (viễn trình đạo đạn). Ý nghĩa là: Tên lửa tầm xa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 远程导弹 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 远程导弹 khi là Danh từ

Tên lửa tầm xa

名称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远程导弹

  • - 导弹 dǎodàn 放出 fàngchū 强烈 qiángliè de 光芒 guāngmáng

    - Tên lửa phát ra ánh sáng chói lóa.

  • - 导游 dǎoyóu 妥善 tuǒshàn 安排 ānpái 行程 xíngchéng

    - Hướng dẫn viên sắp xếp lịch trình ổn thỏa.

  • - 远程 yuǎnchéng 运输 yùnshū

    - vận tải đường dài

  • - 远程 yuǎnchéng 导弹 dǎodàn

    - tên lửa tầm xa.

  • - 短程 duǎnchéng 导弹 dǎodàn

    - đạn đạo tầm ngắn

  • - zhè zhǐ 巨大 jùdà de 军舰 jūnjiàn bèi 一枚 yīméi 自动 zìdòng xún de 导弹 dǎodàn 击中 jīzhòng

    - Con tàu chiến khổng lồ này đã bị một quả tên lửa tự động tìm đánh trúng.

  • - 程序 chéngxù 出错 chūcuò 导致系统 dǎozhìxìtǒng 崩溃 bēngkuì

    - Lỗi quy trình đã làm hệ thống bị sập.

  • - 这门 zhèmén 火炮 huǒpào de 射程 shèchéng 非常 fēicháng yuǎn

    - Cỗ pháo này có tầm bắn rất xa.

  • - 试试 shìshì 远程 yuǎnchéng 登录 dēnglù 端口 duānkǒu

    - Đang thử một cổng telnet.

  • - 路程 lùchéng 尚远 shàngyuǎn 不能 bùnéng 放弃 fàngqì

    - Quãng đường vẫn còn xa không thể từ bỏ.

  • - 远程 yuǎnchéng 航行 hángxíng

    - đi đường xa

  • - 前程远大 qiánchéngyuǎndà

    - tiền đồ rộng lớn.

  • - 我们 wǒmen de 目标 mùbiāo 路程遥远 lùchéngyáoyuǎn

    - Mục tiêu của chúng tôi rất xa xôi.

  • - 工作过度 gōngzuòguòdù huì 导致 dǎozhì 弹性疲乏 tánxìngpífá 效率 xiàolǜ 降低 jiàngdī

    - Làm việc quá sức có thể dẫn đến mệt mỏi và mất hiệu quả.

  • - shì qián 陆军 lùjūn 导弹 dǎodàn 操作员 cāozuòyuán

    - Anh ấy là cựu nhà điều hành tên lửa quân đội

  • - 长时间 zhǎngshíjiān 分开 fēnkāi huì 导致 dǎozhì 感情 gǎnqíng 疏远 shūyuǎn

    - Xa nhau lâu ngày sẽ khiến tình cảm phai nhạt.

  • - 父母 fùmǔ 教导 jiàodǎo 诚实 chéngshí 永远 yǒngyuǎn shì 处世 chǔshì de 最佳 zuìjiā 原则 yuánzé

    - Cha mẹ tôi dạy tôi rằng sự trung thực luôn là nguyên tắc tốt nhất trong cuộc sống.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 回收 huíshōu 这些 zhèxiē 导弹 dǎodàn

    - Chúng ta cần thu hồi các tên lửa này.

  • - zhè duàn 路程 lùchéng 非常 fēicháng 遥远 yáoyuǎn

    - Quãng đường này rất xa xôi.

  • - 几天 jǐtiān hòu 他们 tāmen huì gěi 发送 fāsòng 远程 yuǎnchéng 加载 jiāzài de 链接 liànjiē

    - Sau vài ngày họ sẽ gửi cho bạn link tải từ xa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 远程导弹

Hình ảnh minh họa cho từ 远程导弹

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 远程导弹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+3 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đạo
    • Nét bút:フ一フ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RUDI (口山木戈)
    • Bảng mã:U+5BFC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán
    • Âm hán việt: Đàn , Đạn
    • Nét bút:フ一フ丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NCWJ (弓金田十)
    • Bảng mã:U+5F39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Trình
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDRHG (竹木口竹土)
    • Bảng mã:U+7A0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuǎn , Yuàn
    • Âm hán việt: Viến , Viễn
    • Nét bút:一一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMU (卜一一山)
    • Bảng mã:U+8FDC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao