Đọc nhanh: 进退失据 (tiến thối thất cứ). Ý nghĩa là: trong một tình huống vô vọng, không có chỗ để tiến hoặc để rút lui (thành ngữ); thua lỗ.
Ý nghĩa của 进退失据 khi là Thành ngữ
✪ trong một tình huống vô vọng
in a hopeless situation
✪ không có chỗ để tiến hoặc để rút lui (thành ngữ); thua lỗ
no room to advance or to retreat (idiom); at a loss
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进退失据
- 天呀 ! 我们 真是 进退两难
- Trời ơi! Thật là tiến không được lùi không xong.
- 进退两难
- tiến thoái lưỡng nan.
- 系统 崩溃 导致 数据 丢失
- Sự cố hệ thống đã dẫn đến mất dữ liệu.
- 大家 旅进旅退 , 互相帮助
- Mọi người cùng tiến cùng lùi, hỗ trợ lẫn nhau.
- 跋前 疐后 ( 进退两难 )
- tiến thoái lưỡng nan
- 要 想 把 数据 统计 得 很 准确 需要 更 先进 的 技术支持
- Để thu thập dữ liệu chính xác, cần có hỗ trợ kỹ thuật tiên tiến hơn.
- 数据 总 要 进行 汇总
- Dữ liệu luôn phải được tổng hợp.
- 没有 进一步 的 认知 缺失
- Không bị mất nhận thức nữa.
- 面对 失败 , 他 选择 退缩
- Đối mặt với thất bại, anh ta đã chọn lùi bước.
- 进退自如
- tiến thoái tự nhiên.
- 不知进退
- không biết tiến hay lui.
- 据统计 , 失业率 有所 下降
- Theo thống kê, tỷ lệ thất nghiệp đã giảm.
- 帮 他 还是 不帮 他 我 真 进退维谷
- Giúp nó hay không giúp nó, tôi thật tiến thoái lưỡng nan.
- 我们 旅进旅退 , 保持一致
- Chúng tôi cùng tiến cùng lùi, giữ vững đoàn kết.
- 单据 的 编号 丢失 了
- Số hiệu của chứng từ đã mất.
- 票据交换 结算 总额 票据交换 所中 每天 进行 的 交易 总额
- Tổng giá trị thanh toán trao đổi hóa đơn hàng ngày trong sàn trao đổi hóa đơn.
- 敌军 进入 山口 , 求战 不得 , 只能 退却
- bọn giặc tiến vào hang núi, khiêu chiến không được, đành phải rút lui.
- 我们 处于 进退维谷 的 境地 , 不知 该 去 还是 该留
- Chúng tôi hiện đang rơi vào tình cảnh tiến thoái lưỡng nan, không biết nên đi hay nên ở.
- 处于 进退两难 的 局面
- Rơi vào cục diện tiến thoái lưỡng nan.
- 这个 决定 让 她 进退两难
- Quyết định này khiến cô ấy tiến thoái lưỡng nan.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 进退失据
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 进退失据 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm失›
据›
进›
退›
đâm lao phải theo lao; đã trót làm, thì phải làm đến cùng; thế cưỡi trên lưng cọp
cưỡi hổ thì khó xuống (thành ngữ); (nghĩa bóng) không thể dừng lại giữa chừng
tiến thoái lưỡng nan; tiến không được lùi không xong
không biết theo ai; không biết làm thế nào; khó xử
tiến thoái lưỡng nan; tiến hay lùi đều khó; chết đứnggiở đi mắc núi, giở về mắc sông
thế khó xử