Đọc nhanh: 失据 (thất cứ). Ý nghĩa là: thất cứ.
Ý nghĩa của 失据 khi là Động từ
✪ thất cứ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 失据
- 左耳 失聪
- tai trái không nghe được.
- 他 左耳 失聪
- Anh ấy tai trái không nghe được.
- 飞机 失事
- tai nạn máy bay.
- 红色 根据地
- căn cứ địa cách mạng
- 克复 失地
- giành lại những vùng đất bị mất.
- 请 数码 这些 数据
- Vui lòng số hóa những dữ liệu này.
- 今年 芒果 失收
- mãng cầu năm nay thất mùa
- 森林 濒临 消失
- Rừng gần như biến mất.
- 她 迷失 在 森林 里
- Cô ấy bị lạc trong rừng.
- 失败 使 他人 陷入 了 悲哀
- Thất bại khiến người ta rơi vào buồn đau.
- 据说 他 已经 辞职 了
- Nghe nói anh ấy đã nghỉ việc rồi.
- 他 为 失去 工作 而 伤心
- Anh ấy đau lòng vì mất việc.
- 据实 报告
- căn cứ vào sự thực để báo cáo.
- 她 可怜 失去 双亲 的 孩子
- Cô ấy thương xót đứa trẻ đã mất cha mẹ.
- 系统 崩溃 导致 数据 丢失
- Sự cố hệ thống đã dẫn đến mất dữ liệu.
- 据统计 , 失业率 有所 下降
- Theo thống kê, tỷ lệ thất nghiệp đã giảm.
- 单据 的 编号 丢失 了
- Số hiệu của chứng từ đã mất.
- 我 丢失 了 那 张 单据
- Tôi làm mất tờ biên lai rồi.
- 恢复 丢失 的 数据 很 重要
- Khôi phục dữ liệu bị mất rất quan trọng.
- 他 的 攻击 失败 了
- Cuộc tấn công của anh ấy thất bại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 失据
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 失据 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm失›
据›