Đọc nhanh: 运载工具用悬置减震器 (vận tải công cụ dụng huyền trí giảm chấn khí). Ý nghĩa là: giảm xóc treo cho xe cộ.
Ý nghĩa của 运载工具用悬置减震器 khi là Danh từ
✪ giảm xóc treo cho xe cộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运载工具用悬置减震器
- 这个 工具 确实 很 实用
- Công cụ này quả thực rất hữu dụng.
- 搪瓷 器具 比 玻璃 器具 经久耐用
- đồ sắt tráng men dùng bền hơn đồ thuỷ tinh.
- 运载工具
- công cụ bốc xếp và vận chuyển
- 他们 用 土制 工具
- Họ dùng công cụ sản xuất thô sơ.
- 他 用 工具 扎 了 一个 眼儿
- Anh ấy đã dùng công cụ để đâm một lỗ nhỏ.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 建筑 部门 不断 减少 对非 熟练工人 和 半 熟练工人 的 使用
- Lĩnh vực xây dựng tiếp tục giảm việc sử dụng lao động phổ thông và lao động bán kĩ năng.
- 不同 的 工具 有 不同 的 用处
- Công cụ khác nhau thì công dụng khác nhau.
- 你 不要 用 金属 器具 来 装酒 , 这样 会 改变 酒 的 味道
- Bạn không nên dùng đồ bằng kim loại để đựng rượu, như vậy sẽ làm thay đổi mùi vị của rượu.
- 手 铲刀 身尖 突 并 呈 铲 状 的 小型 器具 , 在 种植 植物 时 用来 挖土
- Công cụ nhỏ có thân dao nhọn và hình dạng giống cái xẻng, được sử dụng để đào đất khi trồng cây.
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 把 不用 的 器具 储藏 起来
- đem những đồ đạc không dùng đến cất đi.
- 改进 后 的 工具 用 起来 很 得 劲
- công cụ sau khi cải tiến sử dụng rất tiện lợi.
- 机器 运转 产生 了 震动
- Máy móc vận hành tạo ra rung động.
- 这种 新 工具 是 技术 革新运动 的 产儿
- loại công cụ mới này là con đẻ của phong trào đổi mới kỹ thuật.
- 我 不能 将 就 用 这些 工具
- Tôi không chấp nhận dùng những công cụ này.
- 他 用 工具 撬 石头
- Anh ấy dùng công cụ để bẩy đá.
- 蒸发器 蒸发 的 器具 , 尤其 是 用于 蒸发 吸入 药剂 的 装置
- Các thiết bị hơi hóa, đặc biệt là các thiết bị được sử dụng để hơi hóa và hít thuốc.
- 他 能 运用 各种 工具
- Anh ấy có thể sử dụng nhiều công cụ khác nhau.
- 配置 器是 一种 直观 的 设计 工具
- Trình cấu hình là một công cụ thiết kế trực quan
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 运载工具用悬置减震器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 运载工具用悬置减震器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm具›
减›
器›
工›
悬›
用›
置›
载›
运›
震›