Đọc nhanh: 运载工具座椅用安全带 (vận tải công cụ tọa ỷ dụng an toàn đới). Ý nghĩa là: Thắt lưng bảo hiểm dùng cho ghế ngồi của xe cộ; Đai an toàn cho ghế ngồi xe cộ.
Ý nghĩa của 运载工具座椅用安全带 khi là Danh từ
✪ Thắt lưng bảo hiểm dùng cho ghế ngồi của xe cộ; Đai an toàn cho ghế ngồi xe cộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运载工具座椅用安全带
- 这个 工具 确实 很 实用
- Công cụ này quả thực rất hữu dụng.
- 工人 戴着 安全帽 工作
- Công nhân đội mũ bảo hộ làm việc.
- 你 安心 工作 , 家里 的 事 用不着 挂记
- anh hãy an tâm làm việc, chuyện nhà không phải lo lắng đâu.
- 开车 一定 要系 安全带
- Khi lái xe nhất định phải thắt dây an toàn.
- 你 在 国家 安全局 工作 吗
- Bạn có làm việc cho Cơ quan An ninh Quốc gia không?
- 国庆节 用 的 灯彩 全部 安装 就绪
- đèn lồng dùng trong lễ quốc khánh đã được bố trí thích hợp.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 工人 整齐 安置 桌椅
- Công nhân thu xếp bàn ghế ngay ngắn.
- 工作 的 时候 要 注意安全
- Khi làm việc phải chú ý an toàn.
- 这种 胎 耐用 且 安全
- Lốp xe này bền và an toàn.
- 向 员工 普及 安全 知识
- Phổ cập kiến thức an toàn cho nhân viên.
- 部队 露营 在 安全 地带
- Binh lính đóng quân ở khu vực an toàn.
- 我们 要 确保 员工 的 安全
- Chúng tôi phải đảm bảo an toàn cho công nhân viên.
- 这些 车辆 不仅 载重量 大 , 而且 拖带 灵活 , 平稳 安全
- những chiếc xe này không những trọng tải lớn, mà kéo đi cũng dễ, chắc chắn an toàn.
- 运载工具
- công cụ bốc xếp và vận chuyển
- 她 带有 钓鱼 用 的 各种 器具
- Cô ấy mang theo tất cả các dụng cụ câu cá.
- 他们 用 土制 工具
- Họ dùng công cụ sản xuất thô sơ.
- 他 用 工具 扎 了 一个 眼儿
- Anh ấy đã dùng công cụ để đâm một lỗ nhỏ.
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 他 能 运用 各种 工具
- Anh ấy có thể sử dụng nhiều công cụ khác nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 运载工具座椅用安全带
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 运载工具座椅用安全带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm全›
具›
安›
工›
带›
座›
椅›
用›
载›
运›