运载工具座椅头靠 yùnzài gōngjù zuò yǐ tóu kào

Từ hán việt: 【vận tải công cụ tọa ỷ đầu kháo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "运载工具座椅头靠" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vận tải công cụ tọa ỷ đầu kháo). Ý nghĩa là: Cái tựa đầu cho ghế ngồi xe cộ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 运载工具座椅头靠 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 运载工具座椅头靠 khi là Danh từ

Cái tựa đầu cho ghế ngồi xe cộ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运载工具座椅头靠

  • - 工人 gōngrén 整齐 zhěngqí 安置 ānzhì 桌椅 zhuōyǐ

    - Công nhân thu xếp bàn ghế ngay ngắn.

  • - 座椅 zuòyǐ 不太 bùtài 对劲 duìjìn

    - Có gì đó không ổn với chỗ ngồi.

  • - zhè 木椅 mùyǐ 做工 zuògōng 精细 jīngxì

    - Ghế gỗ này được chế tác tinh xảo.

  • - 车上 chēshàng de 座椅 zuòyǐ hěn 舒适 shūshì

    - Ghế ngồi trên xe rất thoải mái.

  • - 车上 chēshàng yǒu 座椅 zuòyǐ 加热器 jiārèqì

    - Nó có bộ phận làm ấm chỗ ngồi.

  • - 锐是 ruìshì 危险 wēixiǎn de 工具 gōngjù

    - Vũ khí sắc bén là công cụ nguy hiểm.

  • - 劳动力 láodònglì 工具 gōngjù 调配 diàopèi 合理 hélǐ 工作 gōngzuò 进行 jìnxíng jiù 顺利 shùnlì

    - sức lao động và công cụ phải được điều phối hợp lý, để công việc tiến hành được thuận lợi.

  • - chuán 已经 yǐjīng kào 码头 mǎtóu le

    - Con tàu đã cập bến.

  • - 这辆 zhèliàng 昂贵 ángguì de 城市 chéngshì 维和 wéihé 载具 zàijù

    - Phương tiện bình định đô thị đắt tiền này

  • - 锯缝 jùfèng 劈痕 pīhén 切割 qiēgē xíng 工具 gōngjù 如锯 rújù huò 斧子 fǔzi suǒ 制造 zhìzào de 沟槽 gōucáo huò 凹口 āokǒu

    - Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.

  • - 椅子 yǐzi tuǐ de 螺丝 luósī 出头 chūtóu le

    - Ốc vít ở chân ghế nhô ra ngoài.

  • - 职工 zhígōng 运动 yùndòng

    - phong trào công nhân

  • - 劳工 láogōng 运动 yùndòng

    - phong trào thợ thuyền.

  • - 载运量 zàiyùnliàng

    - khối lượng vận tải

  • - 运载工具 yùnzàigōngjù

    - công cụ bốc xếp và vận chuyển

  • - 货物 huòwù 船舶 chuánbó 飞机 fēijī huò 其它 qítā 交通工具 jiāotōnggōngjù 运载 yùnzài de 货物 huòwù

    - Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.

  • - 这种 zhèzhǒng xīn 工具 gōngjù shì 技术 jìshù 革新运动 géxīnyùndòng de 产儿 chǎnér

    - loại công cụ mới này là con đẻ của phong trào đổi mới kỹ thuật.

  • - yòng 工具 gōngjù qiào 石头 shítou

    - Anh ấy dùng công cụ để bẩy đá.

  • - néng 运用 yùnyòng 各种 gèzhǒng 工具 gōngjù

    - Anh ấy có thể sử dụng nhiều công cụ khác nhau.

  • - 饭店 fàndiàn de 工作人员 gōngzuòrényuán 主要 zhǔyào kào 小费 xiǎofèi lái 增加 zēngjiā men 平时 píngshí 微薄 wēibó de 收入 shōurù

    - Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 运载工具座椅头靠

Hình ảnh minh họa cho từ 运载工具座椅头靠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 运载工具座椅头靠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cụ
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMMC (月一一金)
    • Bảng mã:U+5177
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Công 工 (+0 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLM (一中一)
    • Bảng mã:U+5DE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+7 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toà , Toạ
    • Nét bút:丶一ノノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IOOG (戈人人土)
    • Bảng mã:U+5EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Yī , Yǐ
    • Âm hán việt: Kỷ , Y ,
    • Nét bút:一丨ノ丶一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DKMR (木大一口)
    • Bảng mã:U+6905
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+6 nét), xa 車 (+6 nét)
    • Pinyin: Zǎi , Zài
    • Âm hán việt: Tái , Tại , Tải
    • Nét bút:一丨一一フ丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JIKQ (十戈大手)
    • Bảng mã:U+8F7D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Vận
    • Nét bút:一一フ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMI (卜一一戈)
    • Bảng mã:U+8FD0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Phi 非 (+7 nét)
    • Pinyin: Kào
    • Âm hán việt: Kháo , Khốc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HGRLY (竹土口中卜)
    • Bảng mã:U+9760
    • Tần suất sử dụng:Rất cao