Đọc nhanh: 运载工具座椅头靠 (vận tải công cụ tọa ỷ đầu kháo). Ý nghĩa là: Cái tựa đầu cho ghế ngồi xe cộ.
Ý nghĩa của 运载工具座椅头靠 khi là Danh từ
✪ Cái tựa đầu cho ghế ngồi xe cộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运载工具座椅头靠
- 工人 整齐 安置 桌椅
- Công nhân thu xếp bàn ghế ngay ngắn.
- 座椅 不太 对劲
- Có gì đó không ổn với chỗ ngồi.
- 这 木椅 做工 精细
- Ghế gỗ này được chế tác tinh xảo.
- 车上 的 座椅 很 舒适
- Ghế ngồi trên xe rất thoải mái.
- 车上 有 座椅 加热器
- Nó có bộ phận làm ấm chỗ ngồi.
- 锐是 危险 的 工具
- Vũ khí sắc bén là công cụ nguy hiểm.
- 劳动力 和 工具 调配 得 合理 , 工作 进行 就 顺利
- sức lao động và công cụ phải được điều phối hợp lý, để công việc tiến hành được thuận lợi.
- 船 已经 靠 码头 了
- Con tàu đã cập bến.
- 这辆 昂贵 的 城市 维和 载具
- Phương tiện bình định đô thị đắt tiền này
- 锯缝 , 劈痕 切割 型 工具 如锯 或 斧子 所 制造 的 沟槽 或 凹口
- Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.
- 椅子 腿 的 螺丝 出头 了
- Ốc vít ở chân ghế nhô ra ngoài.
- 职工 运动
- phong trào công nhân
- 劳工 运动
- phong trào thợ thuyền.
- 载运量
- khối lượng vận tải
- 运载工具
- công cụ bốc xếp và vận chuyển
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 这种 新 工具 是 技术 革新运动 的 产儿
- loại công cụ mới này là con đẻ của phong trào đổi mới kỹ thuật.
- 他 用 工具 撬 石头
- Anh ấy dùng công cụ để bẩy đá.
- 他 能 运用 各种 工具
- Anh ấy có thể sử dụng nhiều công cụ khác nhau.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 运载工具座椅头靠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 运载工具座椅头靠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm具›
头›
工›
座›
椅›
载›
运›
靠›