轻声细语 qīngshēng xì yǔ

Từ hán việt: 【khinh thanh tế ngữ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "轻声细语" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khinh thanh tế ngữ). Ý nghĩa là: nói nhẹ nhàng, thì thầm (thành ngữ). Ví dụ : - Bạn không cần phải thì thầm bây giờ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 轻声细语 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 轻声细语 khi là Thành ngữ

nói nhẹ nhàng

to speak softly

thì thầm (thành ngữ)

to whisper (idiom)

Ví dụ:
  • - 现在 xiànzài 不用 bùyòng 轻声细语 qīngshēngxìyǔ de le

    - Bạn không cần phải thì thầm bây giờ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻声细语

  • - 曼声 mànshēng 低语 dīyǔ

    - ngân nga bài hát.

  • - 说话 shuōhuà 总是 zǒngshì 声细气 shēngxìqì de

    - cô ấy nói chuyện với giọng ôn tồn nhẹ nhàng.

  • - de 歌声 gēshēng qīng 风声 fēngshēng

    - Giọng hát của cô ấy nhẹ hơn tiếng gió.

  • - 山谷 shāngǔ 鸟语 niǎoyǔ 轻轻 qīngqīng piāo

    - Trong thung lũng, tiếng chim hót nhẹ nhàng trôi.

  • - 轻声 qīngshēng 安慰 ānwèi 孩子 háizi

    - Cô ấy nhẹ nhàng an ủi đứa trẻ.

  • - 悄声 qiǎoshēng 低语 dīyǔ

    - nói nhỏ

  • - 声音 shēngyīn 细弱 xìruò

    - âm thanh nhỏ bé

  • - 声音 shēngyīn hěn 细微 xìwēi

    - âm thanh rất nhỏ.

  • - 伴随 bànsuí zhe 风声 fēngshēng 窗户 chuānghu 轻轻 qīngqīng 摇动 yáodòng

    - Cùng với tiếng gió, cửa sổ khẽ rung chuyển.

  • - 声音 shēngyīn 很甜 hěntián hěn 颤颤巍巍 chànchànwēiwēi de 饱含 bǎohán zhe 一股 yīgǔ 深潭 shēntán 流水 liúshuǐ 般的 bānde 情感 qínggǎn

    - Giọng nói rất ngọt và mỏng, run run, tĩnh lặng như hồ nước sâu

  • - 超声 chāoshēng 显示 xiǎnshì 胎儿 tāiér 轻度 qīngdù 水肿 shuǐzhǒng

    - Siêu âm cho thấy thai nhi bị hydrops nhẹ.

  • - 清脆 qīngcuì de niǎo 语声 yǔshēng

    - tiếng chim hót véo von.

  • - 女性 nǚxìng de 声音 shēngyīn 比较 bǐjiào

    - Giọng của phụ nữ nhỏ hơn.

  • - 汉语 hànyǔ yǒu 四个 sìgè 声调 shēngdiào

    - Tiếng Trung có bốn thanh điệu.

  • - 声音 shēngyīn 轻柔 qīngróu

    - âm thanh nhẹ nhàng.

  • - 公园 gōngyuán 充斥 chōngchì zhe 欢声笑语 huānshēngxiàoyǔ

    - Công viên tràn ngập tiếng cười vui vẻ.

  • - 声音 shēngyīn 变得 biànde hěn

    - Âm thanh trở nên rất nhỏ.

  • - 轻盈 qīngyíng de 笑语 xiàoyǔ

    - nói cười thoải mái.

  • - 缅丝 miǎnsī 轻且 qīngqiě

    - Sợi mỏng nhẹ và mảnh.

  • - 现在 xiànzài 不用 bùyòng 轻声细语 qīngshēngxìyǔ de le

    - Bạn không cần phải thì thầm bây giờ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 轻声细语

Hình ảnh minh họa cho từ 轻声细语

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轻声细语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMW (女一田)
    • Bảng mã:U+7EC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin: Qīng
    • Âm hán việt: Khinh , Khánh
    • Nét bút:一フ丨一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQNOM (大手弓人一)
    • Bảng mã:U+8F7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao