Đọc nhanh: 轻声细语 (khinh thanh tế ngữ). Ý nghĩa là: nói nhẹ nhàng, thì thầm (thành ngữ). Ví dụ : - 你现在不用轻声细语的了 Bạn không cần phải thì thầm bây giờ.
Ý nghĩa của 轻声细语 khi là Thành ngữ
✪ nói nhẹ nhàng
to speak softly
✪ thì thầm (thành ngữ)
to whisper (idiom)
- 你 现在 不用 轻声细语 的 了
- Bạn không cần phải thì thầm bây giờ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻声细语
- 曼声 低语
- ngân nga bài hát.
- 她 说话 总是 和 声细气 的
- cô ấy nói chuyện với giọng ôn tồn nhẹ nhàng.
- 她 的 歌声 轻 于 风声
- Giọng hát của cô ấy nhẹ hơn tiếng gió.
- 山谷 里 , 鸟语 轻轻 飘
- Trong thung lũng, tiếng chim hót nhẹ nhàng trôi.
- 她 轻声 安慰 孩子
- Cô ấy nhẹ nhàng an ủi đứa trẻ.
- 悄声 低语
- nói nhỏ
- 声音 细弱
- âm thanh nhỏ bé
- 声音 很 细微
- âm thanh rất nhỏ.
- 伴随 着 风声 , 窗户 轻轻 摇动
- Cùng với tiếng gió, cửa sổ khẽ rung chuyển.
- 声音 很甜 很 细 , 颤颤巍巍 的 , 饱含 着 一股 深潭 流水 般的 情感
- Giọng nói rất ngọt và mỏng, run run, tĩnh lặng như hồ nước sâu
- 超声 显示 胎儿 轻度 水肿
- Siêu âm cho thấy thai nhi bị hydrops nhẹ.
- 清脆 的 鸟 语声
- tiếng chim hót véo von.
- 女性 的 声音 比较 细
- Giọng của phụ nữ nhỏ hơn.
- 汉语 有 四个 声调
- Tiếng Trung có bốn thanh điệu.
- 声音 轻柔
- âm thanh nhẹ nhàng.
- 公园 里 充斥 着 欢声笑语
- Công viên tràn ngập tiếng cười vui vẻ.
- 声音 变得 很 细
- Âm thanh trở nên rất nhỏ.
- 轻盈 的 笑语
- nói cười thoải mái.
- 缅丝 轻且 细
- Sợi mỏng nhẹ và mảnh.
- 你 现在 不用 轻声细语 的 了
- Bạn không cần phải thì thầm bây giờ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 轻声细语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轻声细语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm声›
细›
语›
轻›