Đọc nhanh: 低声细语 (đê thanh tế ngữ). Ý nghĩa là: bằng một giọng trầm (thành ngữ), trong tiếng thì thầm.
Ý nghĩa của 低声细语 khi là Thành ngữ
✪ bằng một giọng trầm (thành ngữ)
in a low voice (idiom)
✪ trong tiếng thì thầm
in a whisper
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低声细语
- 附耳低语
- kề tai nói nhỏ
- 曼声 低语
- ngân nga bài hát.
- 她 说话 总是 和 声细气 的
- cô ấy nói chuyện với giọng ôn tồn nhẹ nhàng.
- 悄声 低语
- nói nhỏ
- 虾 发出 低沉 的 叫声
- Con cóc phát ra tiếng kêu trầm.
- 声音 细弱
- âm thanh nhỏ bé
- 低语 密谈
- nói thầm thì
- 言语 低俗
- ngôn ngữ dung tục.
- 他 微微 低着头 , 觑 着 细眼
- anh ấy hơi cúi đầu, nheo mắt nhìn.
- 声音 很 细微
- âm thanh rất nhỏ.
- 狗吠声 有 特色 地 低沉 的 、 粗哑 的 狗叫
- Tiếng sủa của chó có đặc điểm là tiếng sủa thấp, cồn cào và khàn khàn.
- 朗诵 时 , 声音 的 高低 要 掌握 好
- khi đọc diễn cảm, âm thanh cao thấp phải nắm vững.
- 他 用 贬低 的 语言 批评
- Anh ấy thường dùng lời lẽ chê bai để chỉ trích.
- 声音 很甜 很 细 , 颤颤巍巍 的 , 饱含 着 一股 深潭 流水 般的 情感
- Giọng nói rất ngọt và mỏng, run run, tĩnh lặng như hồ nước sâu
- 他 羞愧 地 低头不语
- Anh ấy ngại ngùng cúi đầu không nói.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 清脆 的 鸟 语声
- tiếng chim hót véo von.
- 女性 的 声音 比较 细
- Giọng của phụ nữ nhỏ hơn.
- 汉语 有 四个 声调
- Tiếng Trung có bốn thanh điệu.
- 你 现在 不用 轻声细语 的 了
- Bạn không cần phải thì thầm bây giờ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 低声细语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 低声细语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm低›
声›
细›
语›