低声细语 dī shēng xì yǔ

Từ hán việt: 【đê thanh tế ngữ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "低声细语" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đê thanh tế ngữ). Ý nghĩa là: bằng một giọng trầm (thành ngữ), trong tiếng thì thầm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 低声细语 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 低声细语 khi là Thành ngữ

bằng một giọng trầm (thành ngữ)

in a low voice (idiom)

trong tiếng thì thầm

in a whisper

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低声细语

  • - 附耳低语 fùěrdīyǔ

    - kề tai nói nhỏ

  • - 曼声 mànshēng 低语 dīyǔ

    - ngân nga bài hát.

  • - 说话 shuōhuà 总是 zǒngshì 声细气 shēngxìqì de

    - cô ấy nói chuyện với giọng ôn tồn nhẹ nhàng.

  • - 悄声 qiǎoshēng 低语 dīyǔ

    - nói nhỏ

  • - xiā 发出 fāchū 低沉 dīchén de 叫声 jiàoshēng

    - Con cóc phát ra tiếng kêu trầm.

  • - 声音 shēngyīn 细弱 xìruò

    - âm thanh nhỏ bé

  • - 低语 dīyǔ 密谈 mìtán

    - nói thầm thì

  • - 言语 yányǔ 低俗 dīsú

    - ngôn ngữ dung tục.

  • - 微微 wēiwēi 低着头 dīzhetóu zhe 细眼 xìyǎn

    - anh ấy hơi cúi đầu, nheo mắt nhìn.

  • - 声音 shēngyīn hěn 细微 xìwēi

    - âm thanh rất nhỏ.

  • - 狗吠声 gǒufèishēng yǒu 特色 tèsè 低沉 dīchén de 粗哑 cūyǎ de 狗叫 gǒujiào

    - Tiếng sủa của chó có đặc điểm là tiếng sủa thấp, cồn cào và khàn khàn.

  • - 朗诵 lǎngsòng shí 声音 shēngyīn de 高低 gāodī yào 掌握 zhǎngwò hǎo

    - khi đọc diễn cảm, âm thanh cao thấp phải nắm vững.

  • - yòng 贬低 biǎndī de 语言 yǔyán 批评 pīpíng

    - Anh ấy thường dùng lời lẽ chê bai để chỉ trích.

  • - 声音 shēngyīn 很甜 hěntián hěn 颤颤巍巍 chànchànwēiwēi de 饱含 bǎohán zhe 一股 yīgǔ 深潭 shēntán 流水 liúshuǐ 般的 bānde 情感 qínggǎn

    - Giọng nói rất ngọt và mỏng, run run, tĩnh lặng như hồ nước sâu

  • - 羞愧 xiūkuì 低头不语 dītóubùyǔ

    - Anh ấy ngại ngùng cúi đầu không nói.

  • - 低下头 dīxiàtou 拖长 tuōcháng le 声音 shēngyīn 一字一句 yīzìyījù 慢腾腾 mànténgténg 地念 dìniàn zhe

    - anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.

  • - 清脆 qīngcuì de niǎo 语声 yǔshēng

    - tiếng chim hót véo von.

  • - 女性 nǚxìng de 声音 shēngyīn 比较 bǐjiào

    - Giọng của phụ nữ nhỏ hơn.

  • - 汉语 hànyǔ yǒu 四个 sìgè 声调 shēngdiào

    - Tiếng Trung có bốn thanh điệu.

  • - 现在 xiànzài 不用 bùyòng 轻声细语 qīngshēngxìyǔ de le

    - Bạn không cần phải thì thầm bây giờ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 低声细语

Hình ảnh minh họa cho từ 低声细语

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 低声细语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đê
    • Nét bút:ノ丨ノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHPM (人竹心一)
    • Bảng mã:U+4F4E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMW (女一田)
    • Bảng mã:U+7EC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao