车臣 chēchén

Từ hán việt: 【xa thần】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "车臣" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xa thần). Ý nghĩa là: Chechnya, Chechnya, một vùng của Nga ở Caucasus. Ví dụ : - Anh ấy là một doanh nhân Chechnya.. - Chúng tôi đã xem qua công việc của anh ấy ở Chechnya.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 车臣 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 车臣 khi là Danh từ

Chechnya

Chechen

Ví dụ:
  • - shì 车臣 chēchén 商人 shāngrén

    - Anh ấy là một doanh nhân Chechnya.

Chechnya, một vùng của Nga ở Caucasus

Chechnya, a Russian region in the Caucasus

Ví dụ:
  • - 我们 wǒmen zài 车臣 chēchén 接触 jiēchù guò

    - Chúng tôi đã xem qua công việc của anh ấy ở Chechnya.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车臣

  • - duì 朋友 péngyou de 新车 xīnchē 眼馋 yǎnchán

    - 他对朋友的新车眼馋。

  • - 弟弟 dìdì 喜欢 xǐhuan 玩具 wánjù 汽车 qìchē

    - Em trai tôi thích ô tô đồ chơi.

  • - 翻斗车 fāndǒuchē

    - toa xe

  • - 尔车 ěrchē shì shuí de

    - Xe này của ai?

  • - 飞车走壁 fēichēzǒubì

    - xiếc xe đạp hoặc mô tô chạy vòng trên vách

  • - 哥哥 gēge 喜欢 xǐhuan 赛车 sàichē

    - Anh trai tôi thích đua xe.

  • - 哥哥 gēge gěi jiè de chē

    - Anh trai cho tôi mượn xe của anh ấy.

  • - 这位 zhèwèi 大臣 dàchén 深受 shēnshòu tíng de 器重 qìzhòng

    - Ông đại thần này được triều đình coi trọng.

  • - 旋根 xuángēn 车轴 chēzhóu

    - tiện trục xe

  • - zài 一辆 yīliàng 开往 kāiwǎng 宾夕法尼亚州 bīnxīfǎníyàzhōu de 卡车 kǎchē 后面 hòumiàn

    - Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.

  • - 门外 ménwài 那辆 nàliàng 凯迪拉克 kǎidílākè de chē 钥匙 yàoshi jiāo 出来 chūlái

    - Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.

  • - 平板车 píngbǎnchē néng 拉货 lāhuò 能拉人 nénglārén

    - Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.

  • - 这辆 zhèliàng chē 适合 shìhé 长途 chángtú 驾驶 jiàshǐ

    - Chiếc xe này thích hợp cho lái xe đường dài.

  • - 勒紧 lēijǐn 牛车 niúchē de 绳子 shéngzi

    - Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.

  • - zài 萨拉曼 sàlāmàn 正要 zhèngyào shàng 火车 huǒchē

    - Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca

  • - 自用 zìyòng 摩托车 mótuōchē

    - mô tô riêng; xe máy riêng

  • - 摩托车 mótuōchē 突突 tūtū 地响 dìxiǎng

    - mô tô chạy xình xịch.

  • - shì 车臣 chēchén 商人 shāngrén

    - Anh ấy là một doanh nhân Chechnya.

  • - 我们 wǒmen zài 车臣 chēchén 接触 jiēchù guò

    - Chúng tôi đã xem qua công việc của anh ấy ở Chechnya.

  • - 行李 xínglǐ bèi 捆绑 kǔnbǎng zài 车顶 chēdǐng shàng

    - Hành lý được buộc chặt ở trên nóc xe.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 车臣

Hình ảnh minh họa cho từ 车臣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 车臣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thần 臣 (+0 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:一丨フ一丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SLSL (尸中尸中)
    • Bảng mã:U+81E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao