Đọc nhanh: 车固定外腰三花条 (xa cố định ngoại yêu tam hoa điều). Ý nghĩa là: May cố định 3 hoa điều lên MG HN.
Ý nghĩa của 车固定外腰三花条 khi là Danh từ
✪ May cố định 3 hoa điều lên MG HN
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车固定外腰三花条
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 奶奶 披条 花 的 纱巾
- Bà nội quàng chiếc khăn voan hoa.
- 赤壁之战 决定 了 魏 、 蜀 、 吴 三国鼎立 的 局面
- trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô.
- 三天 完成 任务 , 笃定 没 问题
- ba ngày hoàn thành nhiệm vụ, chắc chắn không có vấn đề gì.
- 固定 财产 清册
- sổ ghi chép tài sản cố định.
- 轿车 的 外面 有 帷子
- Bên ngoài xe kiệu có rèm.
- 开车 一定 要系 安全带
- Khi lái xe nhất định phải thắt dây an toàn.
- 她 已 适人 , 定居 国外
- Cô ấy đã kết hôn và sống ở nước ngoài.
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 固定 家具 花费 了 不少 时间
- Việc cố định đồ nội thất tốn nhiều thời gian.
- 她 用 绳子 把 椅子 固定
- Cô ấy dùng dây thừng cố định ghế.
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 坐车 固可 , 坐船 亦无不可
- đi xe dĩ nhiên là được, đi thuyền cũng không phải là không được.
- 三条 弄堂
- ba cái ngõ.
- 这条 船 离岸 有 三节
- Chiếc thuyền này cách bờ ba hải lý.
- 把 车床 固定 牢
- đặt máy cho vững.
- 这 条 线路 有 三班 火车
- Tuyến này có ba chuyến tàu.
- 植物 开花 有 固定 的 周期时间
- Thực vật có thời gian nở hoa cố định theo chu kỳ.
- 根据 第三条 第一款 规定
- Theo quy định khoản một điều ba.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 车固定外腰三花条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 车固定外腰三花条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
固›
外›
定›
条›
腰›
花›
车›