Đọc nhanh: 车外腰三花条 (xa ngoại yêu tam hoa điều). Ý nghĩa là: May HĐ vào mũ giày HN.
Ý nghĩa của 车外腰三花条 khi là Danh từ
✪ May HĐ vào mũ giày HN
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车外腰三花条
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 奶奶 披条 花 的 纱巾
- Bà nội quàng chiếc khăn voan hoa.
- 春日 的 花 开得 格外 鲜艳
- Hoa ngày xuân nở vô cùng rực rỡ.
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 三条 弄堂
- ba cái ngõ.
- 这条 船 离岸 有 三节
- Chiếc thuyền này cách bờ ba hải lý.
- 这 三辆 新 摩托车 很快
- Ba chiếc xe máy mới này rất chạy nhanh.
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
- 等腰三角 形
- tam giác cân
- 车头 露 在 车库 外面
- Đầu xe hở ngoài nhà để xe.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 罐车 把 煤 运往 外地
- Xe tải chở than đến nơi khác.
- 莲花 在 阳光 下 格外 美丽
- Hoa sen dưới ánh mặt trời rất đẹp.
- 这 车 你们 使 了 三天 了 , 今天 该 我们 使 了 , 没有 说 的
- chiếc xe này các anh dùng ba ngày rồi, hôm nay chúng tôi dùng, không có gì phải nói cả.
- 桂花 糕 已有 三百多年 历史
- Bánh quế hoa đã có lịch sử hơn 300 năm.
- 这 条 线路 有 三班 火车
- Tuyến này có ba chuyến tàu.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 车外腰三花条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 车外腰三花条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
外›
条›
腰›
花›
车›