Đọc nhanh: 车固定鞋舌织带 (xa cố định hài thiệt chức đới). Ý nghĩa là: May cố định dây QX LG.
Ý nghĩa của 车固定鞋舌织带 khi là Danh từ
✪ May cố định dây QX LG
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车固定鞋舌织带
- 固定 财产 清册
- sổ ghi chép tài sản cố định.
- 开车 一定 要系 安全带
- Khi lái xe nhất định phải thắt dây an toàn.
- 固定 家具 花费 了 不少 时间
- Việc cố định đồ nội thất tốn nhiều thời gian.
- 她 用 绳子 把 椅子 固定
- Cô ấy dùng dây thừng cố định ghế.
- 这些 车辆 不仅 载重量 大 , 而且 拖带 灵活 , 平稳 安全
- những chiếc xe này không những trọng tải lớn, mà kéo đi cũng dễ, chắc chắn an toàn.
- 坐车 固可 , 坐船 亦无不可
- đi xe dĩ nhiên là được, đi thuyền cũng không phải là không được.
- 他 用键 把门 固定 住
- Anh ấy dùng chìa khóa khóa cửa.
- 用 矰 缴 固定 箭头
- Dùng dây buộc tên để cố định mũi tên.
- 固定 工资制
- Chế độ tiền lương cố định
- 工资 固定 又 无 晋升 机会 遏制 了 雇员 的 积极性
- Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.
- 机车 带动 货车
- đầu máy kéo đoàn tàu hàng.
- 钉子 被 固定 在 木板 上
- Đinh được cố định trên tấm ván.
- 吊带 用 手织 的 蕾丝 编成
- Chiếc áo được trang trí bằng ren thủ công.
- 别忘了 带 你 的 爵士舞 鞋来 参加 舞蹈 试演
- Đừng quên mang theo đôi giày nhạc jazz của bạn cho buổi thử giọng khiêu vũ.
- 把 车床 固定 牢
- đặt máy cho vững.
- 紧固件 能 使 一件 东西 牢牢 固定 在 另 一件 东西 的 物件 , 如 钩子
- Chốt cài có thể giữ chắc một vật vào một vật khác, như móc.
- 鞋带 儿
- dây giày
- 旗帜 被 固定 在 旗杆 顶
- Cờ được cố định trên đỉnh cột cờ.
- 细胞分裂 有 固定 的 周期
- Phân chia tế bào có chu kỳ cố định.
- 车带 要 定期检查
- Lốp xe cần kiểm tra định kỳ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 车固定鞋舌织带
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 车固定鞋舌织带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm固›
定›
带›
织›
舌›
车›
鞋›