Từ hán việt: 【khu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khu). Ý nghĩa là: thân thể; cơ thể; thân hình. Ví dụ : - 。 Cơ thể tôi quá mệt mỏi rồi.. - 。 Thân thể anh ta yếu ớt.. - 。 Chúng ta cần chăm sóc cơ thể của mình.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

thân thể; cơ thể; thân hình

身体

Ví dụ:
  • - de 躯体 qūtǐ tài 疲惫 píbèi le

    - Cơ thể tôi quá mệt mỏi rồi.

  • - 躯乏 qūfá 无力 wúlì

    - Thân thể anh ta yếu ớt.

  • - 我们 wǒmen yào 保重 bǎozhòng 躯体 qūtǐ

    - Chúng ta cần chăm sóc cơ thể của mình.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - yào jiāng 宿主 sùzhǔ de 躯体 qūtǐ yòng 亚麻布 yàmábù 裹好 guǒhǎo

    - Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh

  • - 身躯 shēnqū 很矮 hěnǎi

    - Anh ấy có vóc người thấp.

  • - 矮小 ǎixiǎo de 身躯 shēnqū

    - vóc người thấp bé.

  • - 纤弱 xiānruò de 身躯 shēnqū yīn 阵阵 zhènzhèn 咳嗽 késòu ér 发颤 fāchàn

    - Thân thể nhỏ bé yếu đuối của cô ấy run lên vì những cơn ho liên tiếp.

  • - 血肉之躯 xuèròuzhīqū

    - tấm thân máu thịt

  • - 捐躯报国 juānqūbàoguó

    - hy sinh thân mình đền nợ nước

  • - 健壮 jiànzhuàng de 身躯 shēnqū

    - thân thể cường tráng.

  • - 我们 wǒmen yào 保重 bǎozhòng 躯体 qūtǐ

    - Chúng ta cần chăm sóc cơ thể của mình.

  • - de 躯体 qūtǐ tài 疲惫 píbèi le

    - Cơ thể tôi quá mệt mỏi rồi.

  • - 身躯 shēnqū 臃肿 yōngzhǒng 步子 bùzi 缓慢 huǎnmàn

    - thân hình béo phệ, bước đi chậm chạp.

  • - 老虎 lǎohǔ 身躯 shēnqū 十分 shífēn 健壮 jiànzhuàng

    - Hổ thân thể rất khỏe mạnh.

  • - de 躯干 qūgàn 十分 shífēn 强壮 qiángzhuàng

    - Thân thể anh ấy rất khoẻ mạnh.

  • - de 身躯 shēnqū 有如 yǒurú 一棵 yīkē 青松 qīngsōng

    - thân hình anh ấy giống như cây thông xanh.

  • - 瘦弱 shòuruò de 身躯 shēnqū

    - thân hình yếu đuối.

  • - 躯乏 qūfá 无力 wúlì

    - Thân thể anh ta yếu ớt.

  • - 身躯 shēnqū 高大 gāodà

    - thân hình cao to.

  • - 壮健 zhuàngjiàn de 身躯 shēnqū 犹如 yóurú 一座 yīzuò 铁塔 tiětǎ

    - Cơ thể cường tráng của anh giống như một tòa tháp bằng sắt.

  • - 为国捐躯 wèiguójuānqū

    - vì nước quên mình.

  • - 为了 wèile 国家 guójiā 捐躯 juānqū

    - Anh ấy hy sinh vì tổ quốc.

  • Xem thêm 14 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 躯

Hình ảnh minh họa cho từ 躯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 躯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thân 身 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khu
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ一ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HHSK (竹竹尸大)
    • Bảng mã:U+8EAF
    • Tần suất sử dụng:Cao