qiāo

Từ hán việt: 【khiêu.nghiêu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khiêu.nghiêu). Ý nghĩa là: giơ; nhấc, kiễng chân; nhón chân, què; đi khập khễnh. Ví dụ : - 。 Anh ấy giơ chân lên.. - 。 Cô ấy giơ ngón trỏ lên.. - 。 Anh ấy kiễng chân nhìn ra xa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

giơ; nhấc

抬起 (腿);竖起 (指头)

Ví dụ:
  • - 跷起 qiāoqǐ le tuǐ

    - Anh ấy giơ chân lên.

  • - 跷起 qiāoqǐ 食指 shízhǐ

    - Cô ấy giơ ngón trỏ lên.

kiễng chân; nhón chân

脚后跟抬起,脚尖着地

Ví dụ:
  • - 跷着 qiāozhe 脚看 jiǎokàn 远方 yuǎnfāng

    - Anh ấy kiễng chân nhìn ra xa.

  • - 跷起 qiāoqǐ 脚尖 jiǎojiān 走路 zǒulù

    - Cô ấy đi nhón chân.

què; đi khập khễnh

Ví dụ:
  • - qiāo jiǎo réng zài 干活 gànhuó

    - Cô ấy vẫn làm việc dù què chân.

  • - 走路 zǒulù 有点 yǒudiǎn qiāo jiǎo

    - Anh ấy đi đường hơi khập khễnh.

  • - 爷爷 yéye qiāo jiǎo 走路 zǒulù màn

    - Ông tôi đi chậm vì què chân.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cà kheo

高跷

Ví dụ:
  • - 高跷 gāoqiāo 表演 biǎoyǎn 开始 kāishǐ

    - Màn biểu diễn cà kheo bắt đầu.

  • - 村里 cūnlǐ yǒu 高跷 gāoqiāo jié

    - Làng có lễ hội cà kheo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 跷起 qiāoqǐ le tuǐ

    - Anh ấy giơ chân lên.

  • - 跷起 qiāoqǐ 脚尖 jiǎojiān 走路 zǒulù

    - Cô ấy đi nhón chân.

  • - 跷着 qiāozhe 大拇指 dàmǔzhǐ

    - giơ ngón tay cái.

  • - 跷起 qiāoqǐ 食指 shízhǐ

    - Cô ấy giơ ngón trỏ lên.

  • - 爷爷 yéye qiāo jiǎo 走路 zǒulù màn

    - Ông tôi đi chậm vì què chân.

  • - 走路 zǒulù 有点 yǒudiǎn qiāo jiǎo

    - Anh ấy đi đường hơi khập khễnh.

  • - qiāo jiǎo réng zài 干活 gànhuó

    - Cô ấy vẫn làm việc dù què chân.

  • - 高跷 gāoqiāo 表演 biǎoyǎn 开始 kāishǐ

    - Màn biểu diễn cà kheo bắt đầu.

  • - 跷工 qiāogōng ( 表演 biǎoyǎn 高跷 gāoqiāo de 技艺 jìyì )

    - kỹ thuật đi cà kheo.

  • - 跷着 qiāozhe 脚看 jiǎokàn 远方 yuǎnfāng

    - Anh ấy kiễng chân nhìn ra xa.

  • - 村里 cūnlǐ yǒu 高跷 gāoqiāo jié

    - Làng có lễ hội cà kheo.

  • Xem thêm 6 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 跷

Hình ảnh minh họa cho từ 跷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Qiāo
    • Âm hán việt: Khiêu , Nghiêu
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMJPU (口一十心山)
    • Bảng mã:U+8DF7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình