Đọc nhanh: 跷跷板 (khiêu khiêu bản). Ý nghĩa là: bập bênh.
Ý nghĩa của 跷跷板 khi là Danh từ
✪ bập bênh
儿童游戏用具,在狭长而厚的木板中间装上轴,再装在支柱上,两端坐人,一起一落游戏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跷跷板
- 平板车 能 拉货 、 也 能拉人
- Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 厚 木板
- tấm ván dày
- 木板 儿
- tấm gỗ
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 哈蒙德 剧院 的 老板 吗
- Như trong nhà hát Hammond?
- 他 所 老板 辞退
- Anh ấy bị sếp sa thải.
- 他 因为 做事 粗心 常常 挨 老板 打
- Anh thường xuyên bị sếp đánh vì làm việc bất cẩn.
- 他 跷起 了 腿
- Anh ấy giơ chân lên.
- 她 跷起 脚尖 走路
- Cô ấy đi nhón chân.
- 跷着 大拇指
- giơ ngón tay cái.
- 她 跷起 食指
- Cô ấy giơ ngón trỏ lên.
- 爷爷 跷 脚 走路 慢
- Ông tôi đi chậm vì què chân.
- 他 走路 有点 跷 脚
- Anh ấy đi đường hơi khập khễnh.
- 她 跷 脚 仍 在 干活
- Cô ấy vẫn làm việc dù què chân.
- 高跷 表演 开始
- Màn biểu diễn cà kheo bắt đầu.
- 跷工 ( 表演 高跷 的 技艺 )
- kỹ thuật đi cà kheo.
- 他 跷着 脚看 远方
- Anh ấy kiễng chân nhìn ra xa.
- 村里 有 高跷 节
- Làng có lễ hội cà kheo.
- 老板 支使 员工 去 送货
- Bạn đừng tùy tiện sai khiến người khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 跷跷板
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跷跷板 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm板›
跷›