Đọc nhanh: 高跷横板 (cao khiêu hoành bản). Ý nghĩa là: guốc cà kheo.
Ý nghĩa của 高跷横板 khi là Danh từ
✪ guốc cà kheo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高跷横板
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 他 的 演讲 很 平板
- Bài diễn thuyết của anh ấy rất nhạt nhẽo.
- 我 弟弟 上 高中 了
- Em trai tôi lên cấp 3 rồi.
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 展翅高飞
- giương cánh bay cao
- 几条 破 板凳 横倒竖歪 地 放在 屋子里
- mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.
- 高 兼容性 主板
- Bo mạch chủ có khả năng tương thích cao.
- 他 横放 了 那块 木板
- Anh ấy đặt ngang miếng gỗ.
- 请 不要 在 地板 上 穿 高跟鞋
- Xin đừng mang giày cao gót trên sàn nhà.
- 高温 的 火焰 能 截断 钢板
- ngọn lửa ở nhiệt độ cao có thể cắt đoạn mảnh thép.
- 横空出世 ( 横亘 太空 , 高出 人世 , 形容 山极 高 )
- cao ngút trời.
- 高跷 表演 开始
- Màn biểu diễn cà kheo bắt đầu.
- 跷工 ( 表演 高跷 的 技艺 )
- kỹ thuật đi cà kheo.
- 村里 有 高跷 节
- Làng có lễ hội cà kheo.
- 私立 医院 收费 较 高
- Bệnh viện tư nhân có phí cao hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高跷横板
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高跷横板 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm板›
横›
跷›
高›