Đọc nhanh: 起立鼓掌 (khởi lập cổ chưởng). Ý nghĩa là: Đứng dậy vỗ tay. Ví dụ : - 演出结束,观众起立鼓掌。 Kết thúc buổi diễn, khán giả đứng dậy vỗ tay.
Ý nghĩa của 起立鼓掌 khi là Động từ
✪ Đứng dậy vỗ tay
《起立鼓掌》是斯图尔特·罗菲尔执导的剧情片,由艾尔·斯帕恩扎、Jeana Zettler主演。
- 演出 结束 , 观众 起立 鼓掌
- Kết thúc buổi diễn, khán giả đứng dậy vỗ tay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起立鼓掌
- 把 摩托车 立 起来
- Dựng xe máy lên.
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 霍地 立 起身 来
- bỗng nhiên đứng dậy.
- 她 的 精彩 演讲 引起 阵阵 掌声
- Bài diễn văn tuyệt vời của cô ấy đã nhận được những tràng pháo tay vang dội.
- 他 在 鼓掌
- Anh ấy đang vỗ tay.
- 大家 热烈鼓掌
- Mọi người vỗ tay nhiệt liệt.
- 把 梯子 立 起来
- Đem cái thang dựng lên.
- 他 鼓起勇气 告白
- Anh ấy lấy hết can đảm để tỏ tình.
- 他 鼓起勇气 向 她 表白
- Anh lấy hết can đảm để thổ lộ tình cảm của mình với cô.
- 大家 都 立 起来
- Mọi người đều đứng lên.
- 立夏 了 , 天气 一天 一天 地热 起来
- vào hè, thời tiết ngày càng nóng bức.
- 鼓起勇气 前进
- Cổ vũ dũng khí tiến lên.
- 气球 渐渐 鼓起来
- Quả bóng bay từ từ phồng lên.
- 观众们 热烈鼓掌
- Khán giả vỗ tay nhiệt liệt.
- 观众们 踊跃 鼓掌
- Khán giả vỗ tay nhiệt tình.
- 同学们 纷纷 鼓掌
- Các học sinh lần lượt vỗ tay.
- 我们 立刻 行动 起来
- Chúng tôi đã hành động ngay lập tức.
- 近来 有 几起 毒品走私 活动 被 检举 立案
- Gần đây, đã có một số vụ hoạt động buôn lậu ma túy bị tố cáo và khởi tố.
- 演出 结束 , 观众 起立 鼓掌
- Kết thúc buổi diễn, khán giả đứng dậy vỗ tay.
- 孩子 们 劈劈啪啪 地 鼓起 掌来
- bọn trẻ con vỗ tay lốp bốp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 起立鼓掌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 起立鼓掌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm掌›
立›
起›
鼓›